| | duocsi | k59tt@gmail.com | Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch như thế nào?Hệ thống miễn dịch là một mạng lưới phức tạp liên tục hoạt động để bảo vệ cơ thể khỏi các kháng nguyên có mối liên hệ với các tác nhân gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, độc tố, ký sinh trùng và vi rút. Hệ thống miễn dịch cung cấp hai tuyến phòng thủ: miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng. Khả năng miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ đầu tiên và bao gồm các hàng rào vật lý, chẳng hạn như da và màng nhầy cũng như các biện pháp phòng thủ hóa học và tế bào. Hệ thống miễn dịch bẩm sinh không đặc hiệu vì nó phản ứng theo cùng một cách với tất cả những kẻ xâm nhập từ bên ngoài ngoài. Nếu hệ thống miễn dịch bẩm sinh không hiệu quả trước mối đe dọa tiềm tàng, hệ thống miễn dịch thích ứng sẽ tiếp quản. Hệ thống miễn dịch thích ứng bao gồm các tế bào máu và protein chuyên biệt nhắm vào nguyên nhân gây nhiễm trùng cụ thể. Hệ thống miễn dịch thích ứng có “trí nhớ”, đó là lý do tại sao cơ thể của một người trở nên miễn dịch với các bệnh cụ thể sau khi tiếp xúc ban đầu. Hệ thống miễn dịch của một người cần phải hoạt động tốt để họ luôn khỏe mạnh. Một số bệnh, thuốc và lựa chọn lối sống, chẳng hạn như hút thuốc và uống quá nhiều, có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn uống của một người cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe miễn dịch. Bài viết này làm nổi bật: Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch? Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn uống của một người ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của họ, giống như tất cả các khía cạnh khác của sức khỏe. Ví dụ, dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật, chức năng hàng rào đường ruột, các quá trình viêm và chức năng tế bào bạch cầu, tất cả đều ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch. Chế độ ăn uống và thực phẩm riêng lẻ có mối liên hệ với việc tăng nguy cơ mắc bệnh, nguy cơ dị ứng cao hơn và suy giảm phản ứng miễn dịch. Chế độ ăn theo kiểu phương tây có xu hướng chứa nhiều chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến cực nhanh, thêm đường và muối, và tổng lượng calo. Chế độ ăn này thường ít thực phẩm liên quan đến sức khỏe tốt hơn, chẳng hạn như rau, trái cây và cá béo, và có liên quan chặt chẽ đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn kiểu phương tây gây ra chứng viêm và thay đổi chức năng hệ thống miễn dịch, thúc đẩy sự phát triển của bệnh. Ngược lại, chế độ ăn giàu thực phẩm toàn phần, chẳng hạn như rau, trái cây, các loại hạt, đậu và hải sản, và ít thực phẩm chế biến quá kỹ có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh và thúc đẩy chức năng miễn dịch khỏe mạnh. Ngoài ra, sự thiếu hụt hoặc không đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho chức năng miễn dịch, bao gồm vitamin D, kẽm và vitamin C, cũng có thể ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch. Sự thiếu hụt chất dinh dưỡng có thể phổ biến hơn ở những người tiêu thụ chế độ ăn siêu chế biến với ít thực phẩm toàn phần, giàu chất dinh dưỡng. Mặc dù rõ ràng rằng các lựa chọn chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, bao gồm cả chức năng miễn dịch, nhưng sự tương tác giữa chế độ ăn uống và sức khỏe miễn dịch rất phức tạp. Các nhà khoa học vẫn đang tìm hiểu xem thực phẩm mà một người tiêu thụ có thể giúp ích hoặc gây hại cho chức năng miễn dịch như thế nào. Tác hại của chế độ ăn uống không lành mạnh Chế độ ăn kiểu phương Tây có xu hướng giàu carbohydrate tinh chế, đường bổ sung, chất béo bão hòa và calo. Cách ăn uống này ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch theo một số cách. Hầu hết các loại thực phẩm trong chế độ ăn kiêng của người phương Tây đều được chế biến quá kỹ và chứa nhiều đường bổ sung, có thể thúc đẩy phản ứng viêm của hệ thống miễn dịch. Ví dụ: thực phẩm và đồ uống có tác động đáng kể đến lượng đường trong máu, chẳng hạn như nước ngọt, kẹo, ngũ cốc có đường và bánh nướng có đường, làm tăng mức độ protein gây viêm, bao gồm hoại tử khối u-alpha, protein phản ứng C, và interleukin-6. Chúng cũng can thiệp vào chức năng của các tế bào miễn dịch bảo vệ, bao gồm bạch cầu trung tính và thực bào. Một nghiên cứu năm 2012 bao gồm 562 người lớn từ 85 tuổi trở lên không mắc bệnh tiểu đường cho thấy những người tham gia có lượng đường trong máu cao hơn có phản ứng miễn dịch bẩm sinh thấp hơn. Họ cũng có mức protein phản ứng C cao hơn, đây là một dấu hiệu của chứng viêm. Lượng đường trong máu cao hơn cũng có liên quan đến phản ứng miễn dịch bị suy giảm ở những người mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, chế độ ăn nhiều đường bổ sung và carbs tinh chế có thể làm thay đổi bất lợi vi khuẩn đường ruột, dẫn đến chứng rối loạn tiêu hóa, gây rối loạn tiêu hóa, chẳng hạn như đầy hơi. Hệ vi sinh vật khỏe mạnh cần thiết cho chức năng miễn dịch vì vi khuẩn đường ruột đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và chức năng của hệ thống miễn dịch. Các chuyên gia cũng đã liên kết chế độ ăn kiểu phương Tây với phản ứng miễn dịch bị thay đổi do hàm lượng chất béo bão hòa cao và thêm muối. Các nghiên cứu chỉ ra rằng chế độ ăn giàu chất béo bão hòa có thể thúc đẩy viêm, sửa đổi vi khuẩn đường ruột và ức chế hoạt động của các tế bào bạch cầu. Chế độ ăn có nhiều muối bổ sung có liên quan đến phản ứng miễn dịch quá mức, suy giảm khả năng điều tiết viêm trong cơ thể và tăng nguy cơ mắc một số bệnh tự miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp. Chế độ ăn kiểu phương tây có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển một số bệnh mãn tính, bao gồm một số bệnh ung thư, bệnh tim và bệnh tiểu đường loại 2. Các nhà nghiên cứu cho rằng điều này là do tình trạng viêm mãn tính cấp độ thấp và phản ứng miễn dịch bị thay đổi mà chế độ ăn kiểu phương Tây, lối sống ít vận động và tiếp xúc với độc tố gây ra. Tuy nhiên, nghiên cứu điều tra mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và chức năng miễn dịch đang được tiến hành, và các nhà khoa học không hoàn toàn hiểu được mối quan hệ phức tạp này. Chế độ ăn uống cho chức năng miễn dịch khỏe mạnh Trong khi chế độ ăn nhiều thực phẩm chế biến quá kỹ, thêm đường và quá nhiều calo có thể dẫn đến rối loạn chức năng miễn dịch, thì chế độ ăn giàu thực phẩm toàn phần, giàu chất dinh dưỡng lại có lợi cho chức năng miễn dịch. Chế độ ăn địa trung hải có nhiều rau, các loại đậu, các loại hạt, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, dầu ô liu và các loại thực phẩm lành mạnh khác. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh, giảm các dấu hiệu viêm và điều chỉnh vi khuẩn đường ruột có lợi. Chế độ ăn giàu chất xơ, chẳng hạn như chế độ ăn địa trung hải, thúc đẩy sản xuất axit béo chuỗi ngắn, bao gồm axetat, propionat và butyrat. Axit béo chuỗi ngắn là sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men vi khuẩn trong ruột và có lợi cho sức khỏe. Axit béo chuỗi ngắn hoạt động cục bộ và hệ thống để điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Chúng duy trì sức khỏe và cải thiện chức năng phòng thủ miễn dịch của biểu mô ruột. Đây là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch, đóng vai trò như một hàng rào chống lại vi sinh vật. Nó cũng làm giảm sản xuất các protein gây viêm từ các tế bào miễn dịch. Chế độ ăn nhiều trái cây, rau, dầu ô liu, quả hạch, hạt và cá béo chứa hàm lượng chất dinh dưỡng cao, chẳng hạn như vitamin A, vitamin C, kẽm, vitamin D, B6, B12, đồng, folate, sắt và selen. Hệ thống miễn dịch cần những chất dinh dưỡng này để hoạt động tối ưu. Các chuyên gia biết rằng chế độ ăn chay làm giảm các dấu hiệu của chứng viêm mãn tính, chẳng hạn như protein phản ứng C, fibrinogen và interleukin-6. Điều này một phần có thể là do một loạt các chất dinh dưỡng và các thành phần phi dinh dưỡng được tìm thấy trong trái cây và rau quả giúp tăng cường phản ứng của hệ thống miễn dịch. Thực phẩm giàu chất béo lành mạnh, chất xơ, vitamin, protein, khoáng chất và các hợp chất thực vật có lợi giúp giảm viêm hệ thống, thúc đẩy cân bằng vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh, giảm stress oxy hóa và tổn thương tế bào, đồng thời cải thiện lượng đường trong máu và độ nhạy insulin. Tất cả những hoạt động này đều cần thiết cho chức năng miễn dịch khỏe mạnh. Ngoài ra, các nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung chế độ ăn uống với các chất dinh dưỡng bao gồm vitamin D, kẽm và vitamin C có thể giúp tối ưu hóa chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Để hỗ trợ chức năng miễn dịch, một người nên tập trung vào việc tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng giàu thực phẩm toàn phần, giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là thực phẩm thực vật, chẳng hạn như rau, trái cây, các loại đậu, quả hạch và hạt. Mọi người nên tránh hoặc hạn chế các loại thực phẩm chế biến quá kỹ có chứa nhiều ngũ cốc tinh chế và thêm đường. Điểm mấu chốt Điều cần thiết là tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh để đảm bảo chức năng miễn dịch tốt. Các nghiên cứu cho thấy rằng trong khi một số chế độ ăn uống nhất định có thể dẫn đến suy giảm chức năng miễn dịch, các chế độ ăn uống khác lại thúc đẩy chức năng miễn dịch tối ưu. Chế độ ăn kiêng ít thực phẩm chế biến quá kỹ và giàu thực phẩm toàn phần, giàu chất dinh dưỡng, chẳng hạn như rau, trái cây, cá và các loại đậu, bảo vệ chống lại nguy cơ mắc bệnh mãn tính và hỗ trợ phản ứng miễn dịch khỏe mạnh. Tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh và thực hiện một lối sống bao gồm các kỹ thuật giảm căng thẳng, ngủ yên, hoạt động thể chất hàng ngày và các thói quen lành mạnh khác là cách tốt nhất để hỗ trợ hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ bệnh tật.
| 2562369413 | | | Bac Si Tu Van | k59tt@gmail.com | Tìm hiểu carbohydrate có lợi hại như thế nàoCần khẳng định rằng có một nỗi sợ hãi là carbohydrate (carb) có hại cho sức khỏe. Do đó, chế độ ăn kiêng ít carb đã trở nên phổ biến, đặc biệt là để giảm cân. Trong tính năng dinh dưỡng trung thực này, chúng tôi giải thích carbohydrate là gì, xem xét các lựa chọn lành mạnh so với không lành mạnh và thảo luận xem chế độ ăn giàu carbs có thực sự có hại hay không. Carbohydrate là một trong ba chất dinh dưỡng đa lượng xuất hiện tự nhiên trong thực phẩm thực vật, bao gồm đậu hà lan và đậu, các loại hạt và hạt, ngũ cốc, sữa và các sản phẩm từ sữa, trái cây và rau. Hai chất dinh dưỡng đa lượng còn lại là chất béo và protein trong chế độ ăn uống. Carbohydrate là một chất dinh dưỡng thiết yếu - có nghĩa là một người phải lấy nó từ chế độ ăn uống - và cơ thể cần chúng để hoạt động bình thường, vì chúng đóng vai trò là nguồn năng lượng chính. Từ “carbohydrate” là một chất mô tả các loại phân tử chứa đường khác nhau có trong thực phẩm. Các loại carbohydrate Nói chung, có ba loại carbohydrate: đường, tinh bột và chất xơ. Có thể phân loại chúng thành carbs đơn giản hoặc phức tạp, tùy thuộc vào số lượng và loại phân tử đường - chẳng hạn như glucose - mà mỗi cấu trúc chứa. Carbohydrate đơn giản Còn được gọi là "đường đơn", "đường" hoặc "saccharide", những carbohydrate này chứa từ một đến 10 phân tử đường và có trong trái cây, rau và các sản phẩm từ sữa. Những loại có một hoặc hai phân tử đường được gọi là monosaccharide và disaccharide, trong khi những loại có chứa đến 10 phân tử đường được gọi là oligosaccharide. Lactose - đường chính trong sữa động vật - là một disaccharide bao gồm các monosaccharide là glucose và galactose. Tuy nhiên, oligosaccharides là carbohydrate tiền sinh học trung bình có trong thực phẩm giàu chất xơ và sữa mẹ. Carbohydrate phức tạp Carbohydrate phức tạp được tạo thành từ polysaccharide, là những chuỗi phân tử đường dài hơn, phức tạp hơn. Carbs phức hợp bao gồm cả tinh bột và chất xơ. Tinh bột là carbohydrate dự trữ trong đậu hà lan và các loại đậu, ngũ cốc và rau, và chúng cung cấp năng lượng cho cơ thể. Chất xơ, hay thức ăn thô, là phần thực vật khó tiêu hóa - trong ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau, quả hạch và các loại đậu, chẳng hạn như đậu hà lan và đậu - hỗ trợ sức khỏe đường ruột tốt. Có carbs "lành mạnh" và "không lành mạnh" không? Carbohydrate thường có tác động xấu do mối liên hệ giữa việc tiêu thụ quá mức với tăng cân, béo phì, hội chứng chuyển hóa và tiểu đường. Hiện tượng này, mà một số nhà nghiên cứu gọi là “độc tính cacbonat”, thúc đẩy ý tưởng rằng việc tiêu thụ quá nhiều tất cả các loại cacbohydrat tạo điều kiện cho sự phát triển của các bệnh mãn tính. Vì lý do này, nhiều chế độ ăn kiêng ít carbohydrate đã trở nên phổ biến đối với những người quan tâm đến việc giảm cân hoặc quản lý lượng đường trong máu. Chúng thậm chí còn được ưu ái trong số các vận động viên dày dạn kinh nghiệm. Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác đã chứng minh rằng chất lượng của carbohydrate mà mọi người tiêu thụ cũng quan trọng như số lượng. Phát hiện này cho thấy rằng thay vì tất cả các loại carbs được “tạo ra như nhau”, một số lựa chọn tốt hơn những lựa chọn khác cho sức khỏe. Carbs 'không lành mạnh' Carbohydrate mà mọi người có thể coi là không lành mạnh vì ít dinh dưỡng bao gồm: • cacbohydrat tinh chế, chẳng hạn như gạo đánh bóng và bột mì • đồ uống có đường, chẳng hạn như nước ngọt và nước trái cây • đồ ăn nhẹ đã qua chế biến, bao gồm cả bánh quy và bánh ngọt Theo nghiên cứu hiện có, một chế độ ăn uống có lượng carbohydrate cao hơn và ít lựa chọn bổ dưỡng hơn có thể làm tăng các dấu hiệu viêm nhiễm và kéo dài sự mất cân bằng nội tiết tố ở những người mắc hội chứng buồng trứng đa nang. Việc tiêu thụ quá nhiều đường đơn cũng có liên quan đến việc tăng nguy cơ kháng insulin, bệnh gan nhiễm mỡ không liên quan đến rượu, bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường và ung thư. Tuy nhiên, các nghiên cứu phân biệt rằng đường bổ sung và đường đơn xuất hiện tự nhiên trong thực phẩm có thể không có tác động tiêu cực như nhau. Một nghiên cứu năm 2018 thậm chí còn cho thấy rằng các nguồn đường tự nhiên, chẳng hạn như mật ong, có thể có hiệu quả trong việc giảm lượng đường trong máu và giảm nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2. Nghiên cứu mới nổi tiếp tục làm sáng tỏ những tác động xấu đến sức khỏe của những thực phẩm được gọi là carbohydrate không lành mạnh này. Các chuyên gia khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng chủ yếu bao gồm các loại thực phẩm bổ dưỡng và chỉ bao gồm các loại carbohydrate này ở mức độ vừa phải. Carbs 'lành mạnh' Các nguồn carbohydrate giàu dinh dưỡng hơn mà mọi người thường thấy là tốt cho sức khỏe bao gồm: • trái cây, chẳng hạn như chuối, táo và quả mọng • rau không có tinh bột, chẳng hạn như rau bina, cà rốt và cà chua • ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như bột ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt và hạt quinoa • đậu hà lan và các loại đậu, chẳng hạn như đậu đen, đậu lăng hoặc đậu garbanzo • sữa và các sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như sữa ít béo, sữa chua và pho mát Nghiên cứu đã liên kết chế độ ăn giàu carbohydrate phức hợp này - chẳng hạn như chế độ ăn địa trung hải - với lợi ích chống viêm, giảm đề kháng insulin và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. Các nhà nghiên cứu cho rằng nhiều lợi ích trong số này là do hàm lượng chất xơ trong chế độ ăn của carbohydrate phức tạp. Ví dụ, chất xơ trong trái cây nguyên chất giúp cải thiện việc quản lý cân nặng trong thời gian dài và hỗ trợ nhu động ruột đều đặn và quá trình lão hóa khỏe mạnh. Hơn nữa, tăng cường chất lượng của chế độ ăn uống bằng cách bao gồm nhiều carbs và chất xơ phức tạp hơn có thể dẫn đến cải thiện một số tác động của hội chứng buồng trứng đa nang, chẳng hạn như kháng insulin và nội tiết tố androgen tăng cao. Một đánh giá năm 2020 cho thấy chất xơ trong thực phẩm ngũ cốc nguyên hạt mang lại một số lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, rối loạn đường ruột, ung thư và tiểu đường. Quyết định loại carbs nào là "lành mạnh nhất" Chỉ số đường huyết và tải trọng đường huyết là hai thước đo mà mọi người đã sử dụng để xác định chất lượng của thực phẩm chứa carbohydrate và phân loại chúng là “lành mạnh” hoặc “không lành mạnh”. Chỉ số đường huyết là thước đo khả năng làm tăng lượng đường trong máu của một loại thực phẩm carbohydrate so với glucose nguyên chất. Thực phẩm chỉ số đường huyết thấp, chủ yếu bao gồm các loại carbs phức tạp, có tác động tối thiểu đến lượng đường trong máu. Chúng bao gồm ngũ cốc nguyên hạt và rau không chứa tinh bột. Thực phẩm có chỉ số đường huyết cao bao gồm khoai tây và thực phẩm có thêm đường. Tương tự như vậy, mọi người sử dụng tải trọng đường huyết để đánh giá mức độ một bữa ăn cụ thể có khả năng làm tăng lượng đường trong máu. Mặc dù mọi người đã sử dụng cả chỉ số đường huyết và tải trọng đường huyết trong nhiều thập kỷ để hướng dẫn lập kế hoạch bữa ăn và quản lý lượng đường trong máu cho những người mắc bệnh tiểu đường, nhưng khoa học vẫn chưa thể kết luận. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng cường ăn các thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp sẽ cải thiện kết quả sức khỏe, nhưng các nghiên cứu khác chứng minh rằng sự khác biệt trong dung nạp glucose hàng ngày và phản ứng của từng cá nhân chịu trách nhiệm về lượng đường trong máu hơn là chỉ số đường huyết của chính thực phẩm. Do đó, chỉ số đường huyết của thực phẩm có thể không phải là yếu tố dự đoán trực tiếp về phản ứng đường huyết của một cá nhân. Sự khác biệt trong phản ứng đường huyết giữa các cá nhân khiến việc xác định loại carbs nào thực sự lành mạnh nhất là khó khăn, vì ngay cả ngũ cốc nguyên hạt cũng có thể không phải là thước đo chỉ số đường huyết và tải trọng đường huyết nhất quán và đáng tin cậy. Chế độ ăn giàu carbs có tốt cho bạn không? Bất chấp sự phổ biến của chế độ ăn ít carbohydrate, chúng không phù hợp với tất cả mọi người và một số người vẫn được hưởng lợi từ chế độ ăn giàu carbohydrate. Ví dụ, hiệu suất thể thao bền bỉ sẽ bị ảnh hưởng khi chế độ ăn ít carbohydrate và lượng carbohydrate cao vẫn là sự lựa chọn được chứng minh nhiều nhất cho các vận động viên ưu tú. Trong số các thành viên của dân số nói chung có lượng carbohydrate cao, lượng đường trong máu giảm đáng kể - có khả năng thúc đẩy sự thuyên giảm tiền tiểu đường - xảy ra khi lượng carbohydrate hấp thụ hàng ngày giảm. Do đó, đối với dân số tiêu thụ 65–75% lượng calo hàng ngày từ carbohydrate, các chuyên gia khuyên bạn nên giảm lượng calo carbohydrate xuống còn 50–55% lượng tiêu thụ hàng ngày và tăng lượng protein. Việc hạn chế lượng carbohydrate từ 45% trở xuống trong lượng calo hàng ngày sẽ hiệu quả hơn trong việc kiểm soát lượng đường trong máu trong thời gian ngắn, nhưng nó có thể không bền vững và không mang lại kết quả lâu dài hơn phạm vi 50–55% lượng calo hàng ngày từ carbohydrate. Trước khi thực hiện thay đổi chế độ ăn uống của mình, mọi người nên nói chuyện với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký để xác định nhu cầu carbohydrate cụ thể của họ để tối ưu hóa kết quả sức khỏe của họ. Điểm mấu chốt Carbohydrate là một chất dinh dưỡng đa lượng thiết yếu, cung cấp cho cơ thể năng lượng và chất xơ để hỗ trợ sức khỏe tốt. Tiêu thụ quá nhiều carbohydrate có liên quan đến tăng cân và tăng nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim và tiểu đường. Tuy nhiên, mặc dù có chất béo không tốt, nhưng carbohydrate mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe khi một người thường xuyên tiêu thụ các nguồn carb phức hợp và chất xơ thay vì carb tinh chế và đồ uống có đường. Ngoài ra, chế độ ăn uống lý tưởng khác nhau giữa các cá nhân. Ví dụ, một chế độ ăn uống giàu carbohydrate sẽ tối ưu hóa hiệu suất thể thao. Tuy nhiên, những người không theo học tiêu thụ 65–75% lượng calo hàng ngày từ carbohydrate sẽ giảm lượng đường trong máu nhiều nhất khi họ giảm lượng calo tiêu thụ từ carbohydrate xuống còn 50–55% năng lượng hàng ngày của họ. Carbohydrate không xấu khi mọi người quản lý số lượng và chủng loại mà họ tiêu thụ và điều chỉnh chúng cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
| 02562369413 | | | duocsi | k59tt@gmail.com | Lợi ích sức khỏe tuyệt vời của cây kinh giới Cây kinh giới hay kinh giới cay có tên gọi khoa học Oregano, là một loại thảo mộc thuộc họ bạc hà, hoặc họ hoa môi. Con người đã sử dụng nó trong hàng ngàn năm để thêm hương vị cho các món ăn và điều trị các tình trạng sức khỏe. Nó có trong chế độ ăn của những người thuộc các vùng địa trung hải. Người hy lạp và la mã đã coi cây kinh giới cay song hành với niềm vui và hạnh phúc. Cái tên này bắt nguồn từ những từ tiếng hy lạp “oros" có nghĩa là núi và “ganos" có nghĩa là niềm vui. Có nhiều loại kinh giới cay khác nhau. Loại phổ biến nhất là kinh giới cay hoang dại, còn được gọi là cỏ xạ hương tây ban nha và cây kinh giới hoang dã. Mọi người sử dụng kinh giới cay trong chế độ ăn uống như một chất bổ sung và như một loại dầu thơm. Các chất chống oxy hóa có trong cây kinh giới cay như thymol, carvacrol, limonene, terpinene, ocimene và caryophyllene mang lại hương vị và mùi hương cho thảo mộc. Chúng cũng góp phần vào lợi ích sức khỏe của dầu kinh giới cay. Kinh giới cay cung cấp các chất chống oxy hóa khác khi mọi người tiêu thụ nó trong chế độ ăn uống. Lợi ích sức khỏe Người dân quanh khu vực địa trung hải đã sử dụng kinh giới cay trong nhiều thế kỷ trong y học thảo dược để điều trị nhiều bệnh, bao gồm: • Da bị lở loét • Đau cơ bắp • Bệnh hen suyễn • Chuột rút • Bệnh tiêu chảy • Khó tiêu • Cảm lạnh • Để tăng cường sức khỏe tổng thể Các nhà khoa học cần phải nghiên cứu thêm để xác nhận lợi ích của việc sử dụng kinh giới cay, nhưng có một số bằng chứng cho thấy nó có thể giúp: • Chống lại vi khuẩn • Giảm viêm • Điều chỉnh lượng đường trong máu và lipid • Chống ung thư Kinh giới cay và các loại thảo mộc khác cung cấp chất chống oxy hóa. Các chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống giúp cơ thể loại bỏ các gốc tự do, là những chất độc hại sinh ra từ các quá trình tự nhiên và áp lực từ môi trường. Sự tích tụ của các gốc tự do có thể gây ra stress oxy hóa. Căng thẳng oxy hóa có thể dẫn đến tổn thương tế bào có thể dẫn đến các bệnh khác nhau, bao gồm cả ung thư và tiểu đường. Đặc tính kháng khuẩn Các thành phần chính của tinh dầu kinh giới cay là carvacrol và thymol. Chúng có thể có đặc tính kháng khuẩn. Trong một nghiên cứu trong phòng thí nghiệm năm 2019, các hợp chất carvacrol và thymol có tác dụng ngăn chặn các chủng vi khuẩn Staphyloccus aureus khác nhau phát triển trong thịt và các sản phẩm từ sữa, cho thấy rằng nó có thể giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm. Trong bối cảnh ngày càng có nhiều lo ngại về việc các bệnh trở nên kháng thuốc kháng sinh, các nhà nghiên cứu đã thực hiện các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để điều tra tác động của dầu kinh giới cay đối với các vi sinh vật không phản ứng với các loại thuốc khác. Dầu cho thấy "hoạt động kháng khuẩn đáng kể" chống lại 11 loại vi khuẩn như vậy. Điều này cho thấy rằng các chất trong kinh giới cay có thể đóng một vai trò trong việc chống lại các bệnh không còn phản ứng với thuốc kháng sinh. Mặc dù các xét nghiệm này chỉ ra rằng các hợp chất trong rau kinh giới có thể có đặc tính kháng khuẩn, nhưng điều đó không có nghĩa là ăn kinh giới sẽ ngăn ngừa nhiễm trùng. Vitamin C là một chất chống oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Thực phẩm nào chứa vitamin C? Tìm hiểu ở đây. Đặc tính chống viêm Theo một tổng quan tài liệu, các loại dầu và thành phần của dầu kinh giới , chẳng hạn như thymol và axit rosmarinic, dường như có đặc tính chống viêm. Trong các nghiên cứu trên động vật, chiết xuất kinh giới đã làm giảm chứng viêm có thể dẫn đến: • Viêm khớp tự miễn dịch • Hen suyễn dị ứng • Viêm khớp dạng thấp Điều đáng chú ý là các nghiên cứu đã sử dụng chiết xuất cô đặc của kinh giới . Điều này không giống như việc con người ăn lá kinh giới trong chế độ ăn kiêng. Hương thảo là một loại thảo mộc khác có thể có đặc tính chống viêm. Tìm hiểu thêm ở các tin dưới đây http://novaco.vn/nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-phu-mach-d470.html Bảo vệ chống lại bệnh ung thư Một số thành phần trong lá kinh giới có thể có đặc tính chống ung thư. Các nhà khoa học đã tìm thấy bằng chứng cho thấy chiết xuất cao dược liệu đặc từ cây kinh giới có thể giúp ngăn ngừa tổn thương DNA trong tế bào do stress oxy hóa, bức xạ và phân tử, một loại protein có thể gây ra sự phân chia tế bào không mong muốn. Các nhà nghiên cứu cũng đã tìm thấy bằng chứng cho thấy carvacrol và thymol có thể ngăn chặn các tế bào u ác tính phát triển và ung thư da lây lan. Mặc dù bản thân ăn lá kinh giới không có khả năng ngăn ngừa ung thư, nhưng một chế độ ăn đa dạng, thực vật giàu chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa những thay đổi tế bào có thể dẫn đến ung thư. Vào năm 2013, các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm cho thấy Origanum majorana có thể giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của ung thư vú di căn. Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư như thế nào? Bệnh tiểu đường Các hợp chất trong kinh giới có thể giúp kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2. Các tác giả của một nghiên cứu về loài gặm nhấm năm 2016 đã kết luận rằng chiết xuất dược liệu origanum từ cây kinh giới có thể giúp: • Cải thiện tình trạng kháng insulin • Điều chỉnh sự biểu hiện của các gen ảnh hưởng đến chuyển hóa chất béo và carbohydrate • Phục hồi các mô gan và thận bị tổn thương Các tác giả lưu ý rằng một số người đã sử dụng lá và dầu kinh giới để kiểm soát lượng đường trong máu cao. Bệnh tiểu đường loại 1 là một bệnh tự miễn dịch. Các chuyên gia không biết nguyên nhân gây ra nó, nhưng stress oxy hóa có thể đóng một vai trò nào đó. Vào năm 2015, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng chiết xuất từ lá kinh giới đã cải thiện bệnh tiểu đường loại 1 ở chuột. Họ cho rằng điều này có thể là do đặc tính chống oxy hóa của lá kinh giới , tác dụng của nó đối với hệ thống miễn dịch và khả năng ngăn chặn sự chết của tế bào. Những loại thảo mộc và gia vị nào khác có thể giúp điều trị bệnh tiểu đường?. Phiền muộn Vào năm 2018, các nhà khoa học đã xem xét cách điều trị bằng dầu kinh giới và các chất khác ảnh hưởng đến những con chuột bị trầm cảm do căng thẳng mãn tính không thể đoán trước được như thế nào. Sau 14 ngày, hành vi liên quan đến căng thẳng được cải thiện ở những con chuột được điều trị bằng kinh giới . Các tác giả nghiên cứu kết luận rằng kinh giới có thể làm giảm các hành vi liên quan đến căng thẳng. Các loại thảo mộc khác có thể giúp điều trị trầm cảm không? Các lợi ích sức khỏe có thể có khác Theo Thư viện Y khoa Quốc gia, mọi người dùng các sản phẩm kinh giới bằng đường uống để: • Ho • Bệnh hen suyễn • Dị ứng • Nhóm • Viêm phế quản • Đau bụng kinh • Viêm khớp dạng thấp • Nhiễm trùng và rối loạn đường tiết niệu • Nhức đầu • Bệnh tiểu đường • Chảy máu sau khi nhổ răng • Tình trạng tim • Cholesterol cao Mọi người thoa dầu kinh giới lên da để: • Trị mụn • Thoa lên chân của vận động viên • Trị gàu • Loét miệng, đau răng và bệnh nướu răng • Trị mụn cóc • Chữa vết thương • Trị nấm ngoài da • Trị bệnh trứng cá đỏ • Trị bệnh vẩy nến • Trị côn trùng cắn và như một chất xua đuổi côn trùng • Đau cơ và khớp • Chữa suy tĩnh mạch Không có đủ bằng chứng để hỗ trợ việc sử dụng thuốc của kinh giới như một loại thảo mộc ăn kiêng, thực phẩm bổ sung hoặc dầu trong hầu hết các trường hợp này. Tuy nhiên, nó không có khả năng gây hại ở hầu hết mọi người miễn là mọi người không tiêu thụ quá nhiều dầu kinh giới và đảm bảo rằng bất kỳ ứng dụng bôi ngoài da nào cũng sử dụng dạng dầu đã được pha loãng. Các lợi ích về dinh dưỡng Hầu như không có calo trong kinh giới . Theo dữ liệu của USDA, 1 thìa lá kinh giới xay cung cấp khoảng 5 calo và 1 thìa lá kinh giới chỉ cung cấp 3 calo. Hầu hết calo đến từ carbohydrate ở dạng chất xơ, nhưng kinh giới không phải là nguồn cung cấp chất xơ tốt. Một thìa lá kinh giới sẽ giúp tăng lượng vitamin K của bạn, cung cấp khoảng 14% lượng khuyến nghị hàng ngày. Bạn cũng sẽ được hưởng lợi từ việc tăng cường vitamin A (2% lượng tiêu thụ hàng ngày được khuyến nghị), vitamin C (1%), Vitamin E (2%) folate, niacin và vitamin B6 (1% mỗi loại). Khoáng chất trong rau kinh giới bao gồm canxi (27,6 mg), sắt (0,8 mg), magiê (4,7 mg), phốt pho (3,5 mg), kali (29,2 mg), natri (0,3 mg), mangan (0,1) và một lượng nhỏ kẽm , và đồng. Lựa chọn, chuẩn bị và bảo quản Kinh giới ở hầu hết các hình thức có thể dễ dàng tìm thấy ở hầu hết các cửa hàng tạp hóa. Bạn sẽ tìm thấy lá kinh giới đã xay và khô trên lối đi gia vị. Những loại gia vị này nên được bảo quản trong không gian khô ráo, thoáng mát như tủ hoặc tủ cách xa bếp nấu. Rau kinh giới tươi được tìm thấy trong phần sản phẩm. Tìm kiếm những chiếc lá xanh tươi, khỏe mạnh. Sau khi về nhà, bọc lá kinh giới trong khăn giấy và bảo quản trong tủ lạnh cho đến khi bạn sẵn sàng sử dụng. Bạn có thể sử dụng lá kinh giới tươi, xay hoặc khô trong nhiều món ăn Ý và Hy Lạp. Nó phổ biến như một thành phần trong nước sốt spaghetti và bánh pizza. Hãy thử bất kỳ công thức nào sau đây với kinh giới . Lưu ý: Công thức nấu ăn với kinh giới • Bát ngũ cốc ăn chay với chimichurri • Công thức sốt salad chanh-Tỏi hy lạp • Rau nướng oreganata đơn giản • Gà và Khoai tây với công thức salad hy Lạp tươi Tác dụng phụ có thể xảy ra Kinh giới hoặc dầu kinh giới an toàn cho hầu hết mọi người khi được sử dụng với lượng thường được tìm thấy trong thực phẩm. Tuy nhiên, những người bị dị ứng với bạc hà (hoặc các cây khác trong họ bạc hà) có thể bị phản ứng dị ứng khi họ tiêu thụ lá kinh giới . Khi được sử dụng cho mục đích y học, kinh giới có thể an toàn khi dùng bằng miệng hoặc bôi lên da, mặc dù một số người cảm thấy khó chịu ở dạ dày. Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng có thể xảy ra kích ứng da nếu bôi dầu kinh giới lên da với nồng độ lớn hơn 1%. Người ta không biết liệu việc sử dụng dầu kinh giới hoặc dầu kinh giới trong y học có an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú hay không. Các chuyên gia khuyên rằng nếu bạn đang mang thai, hãy giữ an toàn và tránh sử dụng. Ngoài ra, những người bị tiểu đường, rối loạn chảy máu hoặc những người sẽ phẫu thuật trong vòng hai tuần nên nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ trước khi sử dụng kinh giới . Câu hỏi của bạn là Có nhiều loại kinh giới khác nhau không? Có, bạn có thể thấy rau kinh giới của thổ nhĩ kỳ, hy lạp hoặc Ý tại chợ của bạn. Mỗi loại kinh giới có một vẻ ngoài khác nhau và một hương vị khác nhau. Một chất thay thế kinh giới thích hợp trong công thức nấu ăn là gì? Kinh giới thường được gọi là "cây kinh giới hoang dã" vì nó có một hương vị tương tự. Vì lý do đó, bạn có thể sử dụng kinh giới cay làm chất thay thế kinh giới , nhưng kinh giới mạnh hơn, vì vậy bạn có thể cần sử dụng nhiều hơn một chút, tùy thuộc vào công thức. Xem thêm: http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/tang-can-do-ngu-khong-ngon-c2n482.html http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/dung-son-tra-cho-cac-van-de-suc-khoe-c2n481.html http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/an-bo-giam-mo-bung-hieu-qua-c2n479.html http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/hung-que-la-cach-thoat-khoi-chung-kho-tieu-c2n478.html http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/loi-ich-suc-khoe-cua-thuc-dia-c2n477.html http://novaco.vn/nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri-phu-mach-d470.html
| 02562369413 | | | duocsi | k59tt@gmail.com | Công dụng của chất diệp lục có trong thực vật và rau Chất diệp lục là sắc tố mang lại màu xanh cho cây. Nó giúp thực vật hấp thụ năng lượng và lấy chất dinh dưỡng từ ánh sáng mặt trời trong một quá trình được gọi là quang hợp. Chất diệp lục được tìm thấy nhiều trong các loại rau xanh, và một số người còn dùng nó như một chất bổ sung sức khỏe hoặc sử dụng trực tiếp nó tại chỗ. Những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó bao gồm khả năng tăng cường năng lượng, chữa lành vết thương và giúp chống lại một số bệnh tật. Những lợi ích sức khỏe Ngoài việc đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ cho thực vật và rau quả khỏe mạnh, các báo cáo đã khẳng định chất diệp lục có nhiều những lợi ích sức khỏe cho người sử dụng nó, như một nguồn chất chống oxy hóa tự nhiên. Một số nghiên cứu y tế cho thấy rằng nó có thể giúp cải thiện tình trạng da, mùi cơ thể và một số loại ung thư. Tác dụng của chất diệp lục Nghiên cứu cho thấy rằng khi bôi tại chỗ, chất diệp lục có thể giúp chữa lành vết thương. Việc sử dụng chất diệp lục để chữa lành vết thương có nguồn gốc từ nhiều nghiên cứu cũ hơn từ những năm 1950. Một số bác sĩ vẫn kê đơn thuốc bôi ngoài da có chứa chất diệp lục được gọi là chlorophyllin để giúp thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương và giảm một số mùi hôi liên quan đến vết thương hở. Chất diệp lục tại chỗ đã được sử dụng trong các nghiên cứu thử nghiệm để giảm mụn trứng cá và cho thấy một số kết quả tích cực. Nó có thể hoạt động như một phương thuốc chống lão hóa để giảm các dấu hiệu lão hóa (lão hóa do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời). Các nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng các chiết xuất dược liệu chứa nhiều chất diệp lục thực vật có thể bảo vệ chống lại ung thư như một chất chống oxy hóa. Xem thêm: http://novaco.vn/cao-duoc-lieu/ Lưu hành nội bộ Có ít bằng chứng chắc chắn hơn về lợi ích sức khỏe của diệp lục khi được tiêu thụ bên trong dưới dạng thực phẩm bổ sung, ở dạng lỏng, bột hoặc viên nén. Một số nhà nghiên cứu đã gọi chất diệp lục lỏng là “chất tạo máu" tiềm năng, đề cập đến khả năng tăng số lượng hồng cầu và cải thiện chất lượng của chúng. Một nghiên cứu nhỏ đã tìm thấy lợi ích khi chất diệp lục đen natri (bao gồm sắt, chất diệp lục thường thiếu) được sử dụng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo. Chất diệp lục tương tự về mặt hóa học với hemoglobin, một loại protein cần thiết trong các tế bào hồng cầu vì nó vận chuyển oxy đi khắp cơ thể của một người. Điều này có nghĩa là nó có lợi khi cải thiện các triệu chứng liên quan đến thiếu máu, như mệt mỏi, năng lượng thấp và chóng mặt. Tuy nhiên, nếu thiếu máu do thiếu sắt, chỉ riêng chất diệp lục sẽ không giải quyết được vấn đề cơ bản vì nó thiếu sắt. Chất diệp lục cũng đã được chứng minh là tăng cường khả năng của gan để loại bỏ độc tố và chất thải ra khỏi cơ thể thông qua quá trình giải độc.7 Tiềm năng điều trị ung thư của chất diệp lục cho đến nay mới chỉ được thử nghiệm trên động vật, nhưng những kết quả đó cho thấy rằng chất diệp lục và các dẫn xuất của nó có thể giúp ngăn ngừa và làm chậm sự phát triển của ung thư. Điều này bao gồm chất diệp lục tự nhiên được tiêu thụ thông qua chế độ ăn nhiều rau xanh. Các chuyên gia đồng ý rằng chất diệp lục có nhiều lợi ích sức khỏe hơn những gì đã được nghiên cứu cho đến nay, bao gồm cả tác dụng khử mùi cơ thể tiềm năng. Dưới đây là một số lĩnh vực đã cho thấy một số hứa hẹn ban đầu, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm: • Cải thiện tiêu hóa • Giảm táo bón • Giảm viêm, đặc biệt là trong bệnh viêm khớp • Lợi ích chống lão hóa • Giảm nấm men ở những bệnh nhân bị nấm Candida • Tăng năng lượng • Cân bằng nội tiết tố • Giảm đau cơ xơ hóa • Giảm cân Công dụng Cho dù bạn quyết định có chủ ý bổ sung chất diệp lục hay không, các chuyên gia và chuyên gia dinh dưỡng đều đồng ý rằng việc kết hợp nhiều rau xanh có chứa chất diệp lục vào chế độ ăn uống của bạn là một ý tưởng không tồi đối với hầu hết chúng ta. Tất nhiên, hãy kiểm tra với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi thay đổi mạnh mẽ bất kỳ thói quen ăn kiêng hoặc chất bổ sung nào. Xem thêm: http://novaco.vn/benh-phoi-tac-nghen-man-tinh-la-gi-d471.html Bạn sẽ thấy rằng có rất nhiều loại rau giàu chất diệp lục, chủ yếu là các loại rau lá màu xanh đậm, bao gồm: • Mùi tây • Cỏ ba lá • Arugula • Cỏ lúa mì • Rong biển • Tảo xoắn • Rau bina • Cải búp - Cải xoăn • Bông cải xanh • Măng tây • Matcha, một loại trà xanh dạng bột Không phải là một người hâm mộ rau lớn, nhưng bạn vẫn muốn đảm bảo rằng bạn đang tận dụng chất diệp lục tự nhiên trong chế độ ăn uống của mình? Có những lựa chọn khác, chẳng hạn như hạt dẻ cười, hạt cây gai dầu, mùi tây, húng quế và rau mùi cũng rất giàu chất diệp lục. Một số loại trái cây như táo xanh, kiwi và nho xanh cũng có thể là lựa chọn. Một cách khác để nhận được nhiều chất hơn là uống chất bổ sung diệp lục ở dạng viên, viên nang hoặc dạng giọt lỏng. Các chất bổ sung dinh dưỡng có chứa chất diệp lục, chẳng hạn như bột rau xanh, trà xanh, cỏ lúa mì, tảo xoắn, cỏ lúa mạch, chlorella và tảo xanh lam. Nó cũng được phổ biến trong cái được gọi là "cây cỏ lúa mì", đặc biệt giàu chất diệp lục và thường được tìm thấy tại các quán nước trái cây và các cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe khác. Chất diệp lục, axit amin, vitamin, khoáng chất và enzym góp phần vào đặc tính giải độc của cỏ lúa mì. Hãy nhớ rằng làm sạch nước trái cây (uống nước ép rau củ) hoặc ép nước trái cây ở nhà cũng có thể sẽ làm tăng lượng chất diệp lục của bạn, dù cố ý hay vô ý. Rủi ro Mặc dù nó thường được cho là không độc hại, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là có thể có một số tác dụng phụ nhẹ liên quan đến việc ăn chất diệp lục dạng lỏng. Một số tác dụng phụ được báo cáo bao gồm: • Buồn nôn • Chuột rút đường tiêu hóa • Bệnh tiêu chảy • Phân đổi màu (thường là màu xanh lá cây) • Nôn mửa Xin lưu ý rằng Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) không quy định hoặc khuyến nghị bổ sung chất diệp lục hàng ngày, vì vậy nếu nó được tiêu thụ với số lượng lớn hoặc có ghi nhãn không phù hợp, có thể chất diệp lục có thể gây hại. Bạn cũng nên kiểm tra với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc theo toa nào, vì chất bổ sung diệp lục có thể ảnh hưởng đến một số loại thuốc, đặc biệt là những loại thuốc gây nhạy cảm với ánh sáng (tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời). Tóm lại Chất diệp lục có nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng, nhưng bằng chứng cho hầu hết những điều này là chưa đủ và cần phải nghiên cứu thêm. Một số người có thể nhận thấy rằng việc bổ sung thêm chất diệp lục trong chế độ ăn uống của họ hoặc uống thuốc bổ sung sẽ làm cho họ cảm thấy tốt hơn hoặc giúp điều trị các bệnh lý, chẳng hạn như thiếu máu. Những người khác có thể thấy rằng họ muốn làm mà không bị một số tác dụng phụ của việc tiêu thụ một lượng lớn chất diệp lục, chẳng hạn như phân có màu xanh lá cây. Trong mọi trường hợp, hãy nhớ rằng bạn nên thảo luận về việc thêm các chất bổ sung sức khỏe mới và nhóm thực phẩm mới với bác sĩ trước khi thực sự đưa chúng vào thói quen của bạn. Xem thêm:
| 2562369413 | | | duocsi | k59tt@gmail.com | Cách giải quyết mụn nội tiết tố nhanh chóng tại nhà Mụn trứng cá có thể xảy ra do nhiều vấn đề và nội tiết tố của bạn là một trong số đó. Nếu bạn đang bị mụn do nội tiết tố và đang tìm cách khắc phục vấn đề, đây là các biện pháp khắc phục nhanh chóng tại nhà giúp bạn;
Nếu bạn bị mụn trứng cá do nội tiết tố, ngay cả việc ra khỏi nhà cũng có thể khó khăn. Mặc dù chúng ta đang sống trong thời kỳ mà sự chấp nhận của làn da được giải quyết thường xuyên hơn, nhưng việc để lộ những nốt mụn đỏ, đau đớn không phải là cách ưa thích nhất. Chúng ta cần phải chấp nhận mọi loại da, điều quan trọng là phải giải quyết các vấn đề về da như mụn trứng cá. Tuy nhiên, không có cách thần kỳ nào để khắc phục nó trong một sớm một chiều, tuy nhiên, có những phương pháp điều trị thực sự hiệu quả. Các chuyên gia y học đã giải thích, "mụn nội tiết tố như tên gọi, là do sự mất cân bằng nội tiết tố. má, mũi và hàm ở thanh thiếu niên. " Theo giải thích của y học cổ truyền ấn độ, "họ tin vào việc điều trị vấn đề từ gốc rễ của nó và dựa trên ba yếu tố, đó là gió, lửa và nước, về cơ bản được cho là đơn vị cấu trúc và chức năng của tất cả các tế bào sống, mô, các cơ quan và toàn bộ cơ thể. Theo đó 3 yếu tố nói trên của một người mà bạn được đề xuất một phương pháp điều trị. Ví dụ: một người phụ thuộc về gió sẽ có phương pháp điều trị khác với một người thuộc về nước. Trong y học cổ truyền ấn độ cũng đã xem xét vấn đề của một người trong một cách hoàn toàn khác, và vì nó là khoa học đã được chứng minh, mà người ta hoàn toàn có thể dựa vào. " Các biện pháp tại nhà để điều trị mụn nội tiết Dựa trên khoa học y học cổ truyền, các chuyên gia đã gợi ý một số biện pháp khắc phục tại nhà dễ dàng và nhanh chóng để giúp những người bị mụn do nội tiết tố. Cải thiện tiêu hóa để có được một làn da rõ ràng "Phương pháp điều trị tại nhà này sẽ giúp tiêu hóa, giúp loại bỏ các độc tố trong cơ thể và mang đến một làn da sáng hơn." Thành phần: • Hạt thì là: khoảng 1 muỗng canh • Hạt rau mùi: khoảng 1 muỗng canh • Muối đen: khoảng 1 muỗng canh • Bột hạt carom: khoảng 1 muỗng canh • A ngùy (Asafetida): 1 Nhúm • Bột gừng: 1 muỗng canh • Bột hạt lựu: 1 muỗng canh Cách làm: Trộn đều và uống. Gói sản xuất tại nhà cho da dễ bị mụn Đối với mụn trứng cá trên da, hãy thử gói tự làm tại nhà này để có hiệu quả trên da: Thành phần: • Bột gỗ đàn hương đỏ: 1 muỗng cà phê • Bơ thanh lọc: 1 muỗng canh • Khoáng chất tự nhiên: 2 muỗng canh • Bột nghệ: 1 muỗng canh • Mật ong: 1 muỗng canh Phương pháp: Trộn đều chúng. Áp dụng nó như một gói. Để nó khô và rửa sạch. Không lau bằng khăn. Để da hấp thụ nước. Làm điều đó ba đến bốn lần một tuần để có kết quả tốt hơn. Biện pháp khắc phục tại nhà để khắc phục sự mất cân bằng nội tiết tố Để điều chỉnh sự mất cân bằng nội tiết tố, người ta có thể uống trà thảo mộc này: Thành phần: • Thì là: 1 muỗng canh • Hạt thì là: 1 muỗng canh • Hạt rau mùi: 1 muỗng canh Cách làm: Đun sôi trong nước rồi uống. Tự làm trà để tẩy độc tố Hãy thử công thức trà thảo mộc detox này, để làm sạch độc tố khỏi cơ thể: Thành phần: • Thì là: 1 muỗng canh • Hạt thì là: 1 muỗng canh • Hạt rau mùi: 1 muỗng canh • Gừng: 1 muỗng cà phê Cách làm: Đun sôi trong nước rồi uống. Ngoài những công thức này, bạn có thể giữ ẩm cho những vùng da bị ảnh hưởng bằng các nguyên liệu tự nhiên như mật ong và lô hội. Một số lời khuyên khác Dưới đây là một số mẹo khác để loại bỏ mụn do nội tiết tố: • Tiêu thụ các loại thảo mộc thiên nhiên như sâm ấn độ, thảo mộc lodhra, manjistha((một loại thảo dược Ayurvedic) và thiên môn chùm (shatavari) • Tránh ăn thức ăn có đường và nhiều chất béo • Đảm bảo bạn có một giấc ngủ ngon trong 8 giờ • Bao gồm bất kỳ một hoạt động thể chất nào trong thói quen hàng ngày. Nó giúp kiểm soát hormone cortisol. Lưu ý: Đây là những mẹo và công thức chung và có thể có kết quả khác nhau tùy từng người. Vui lòng nói chuyện với chuyên gia bác sĩ của bạn một lần.
| 2562369413 | | | duocsi | k59tt@gmail.com | Tìm hiểu lợi ích chống tiểu đường của nghệNghệ là một loại gia vị có màu vàng đã được sử dụng rộng rãi vì các đặc tính y học của nó. Nó chứa một polyphenol được gọi là curcumin có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Trong khi nghiên cứu đang được tiến hành, các bằng chứng gần đây cho thấy dược liệu curcurmin có thể được sử dụng để ngăn ngừa và quản lý bệnh tiểu đường loại 2, một tình trạng mãn tính có đặc điểm là giảm tiết insulin. Insulin là một loại hormone kéo glucose (đường) từ máu vào tế bào để sử dụng làm năng lượng. Khi không có đủ insulin để làm điều đó, nó gây ra tình trạng liên tục tăng lượng đường trong máu, còn được gọi là tăng đường huyết, dẫn đến gián đoạn trao đổi chất và viêm. Lợi ích của nghệ đối với bệnh tiểu đường Điều hòa chuyển hóa lipid Hội chứng chuyển hóa đề cập đến một nhóm các tình trạng được đặc trưng bởi quá trình trao đổi chất bị thay đổi có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn. Hội chứng chuyển hóa bao gồm kháng insulin, lượng đường trong máu cao, huyết áp cao, cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) thấp, cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) cao, tăng mức chất béo trung tính và béo phì. Dược chất curcumin có trong nghệ có thể giúp điều chỉnh chuyển hóa lipid ở những người mắc bệnh tiểu đường bằng cách thay đổi hoạt động của các enzym tham gia vào quá trình trao đổi chất để giảm mức triglycerid và cholesterol trong máu. Một đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp của một số thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên cho thấy nghệ có thể làm giảm mức triglyceride trong máu trung bình 19,1 mg / dL, tổng lượng cholesterol trung bình là 11,4 mg / dL và cholesterol LDL trung bình là 9,83 mg / dL. Tuy nhiên, nghiên cứu thêm là cần thiết để xác nhận những hiệu ứng được đề xuất này. Curcumin có trong nghệ cũng có thể có tác dụng hữu ích trong việc giảm các triệu chứng khác của hội chứng chuyển hóa bằng cách giảm đề kháng insulin thông qua việc cải thiện độ nhạy insulin, ức chế sản xuất tế bào mỡ mới và giảm huyết áp. Căng thẳng oxy hóa Nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng dược chất curcumin có thể cải thiện các dấu hiệu của stress oxy hóa trên khắp cơ thể bằng cách tăng mức độ của một số chất chống oxy hóa bảo vệ như superoxide dismutase. Dược chất curcurmin cũng có thể làm tăng kích hoạt các enzym, như peroxit lipid và glutathione peroxidase, có tác dụng phá vỡ các gốc tự do có hại. Các gốc tự do như oxy phản ứng và các loại nitơ là những phân tử không ổn định có thể gây tổn thương tế bào trên diện rộng khắp cơ thể. Viêm nhiễm Viêm là nguyên nhân của nhiều tình trạng mãn tính, bao gồm bệnh tiểu đường, và làm tăng căng thẳng oxy hóa và các biến chứng. Căng thẳng oxy hóa gia tăng cũng có thể khiến các gốc tự do kích hoạt các con đường truyền tín hiệu của tế bào làm tăng kích hoạt các phản ứng viêm khắp cơ thể, dẫn đến một chu kỳ viêm mãn tính. Yếu tố hoại tử khối u là một loại protein gây viêm tăng cao với các tình trạng viêm nhiễm như béo phì, tiểu đường và hội chứng chuyển hóa. Yếu tố hoại tử khối u trở nên kích hoạt khi lượng đường trong máu cao xảy ra với bệnh tiểu đường. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng chất curcumin có thể ngăn chặn sự kích hoạt này, giúp giảm viêm trong cơ thể. Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng cho thấy rằng việc bổ sung một gam curcumin mỗi ngày trong tám tuần đã giúp giảm mức độ yếu tố hoại tử khối u xuống mức trung bình là 16,22 pg / mL ở phụ nữ mắc hội chứng chuyển hóa. Nguồn: http://novaco.vn/tin-tuc/ Ảnh hưởng của các hệ thống cơ quan cụ thể khi chúng liên quan đến bệnh tiểu đường Rối loạn gan Thông thường bệnh nhân tiểu đường có bệnh gan nhiễm mỡ hoặc các rối loạn gan khác. Nghiên cứu cho thấy rằng chất curcumin có thể giúp điều chỉnh các men gan kiểm soát mức độ lipid và glucose do đặc tính chống viêm của nó. Một phân tích tổng hợp của bốn thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng cho thấy rằng việc bổ sung curcumin mỗi ngày từ một gam trở lên trong tám tuần làm giảm mức độ alanine aminotransferase trung bình 11,36 IU / L và giảm mức độ aspartate aminotransferase trung bình 9,22 IU / L . Rối loạn chức năng mô mỡ Bệnh tiểu đường thường liên quan đến rối loạn chức năng của mô mỡ, hoặc mô mỡ, kiểm soát mức độ glucose trong cơ thể. Adiponectin là một loại hormone chủ yếu được tìm thấy trong mô mỡ có tác dụng điều chỉnh lượng đường trong máu và sự phân hủy axit béo. Ở bệnh tiểu đường loại 2, việc bài tiết adiponectin bị gián đoạn và giảm do lượng đường trong máu cao. Dược chất có trong nghệ chất curcumin có thể có lợi cho sự rối loạn điều hòa mô mỡ bằng cách điều chỉnh sự bài tiết của adiponectin. Curcumin có khả năng giúp làm giảm các dấu hiệu viêm, chẳng hạn như yếu tố hoại tử khối u và oxit nitric, gây ra sự tích tụ và kích hoạt bất thường của đại thực bào (các tế bào chuyên biệt liên quan đến việc phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn và các sinh vật có hại khác) trong mô mỡ, làm gián đoạn tiết adiponectin. Bệnh thần kinh đái tháo đường Bệnh thần kinh do tiểu đường là một triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường đặc trưng bởi tổn thương các dây thần kinh ngoại vi truyền tín hiệu đến và đi từ cánh tay và chân. Bệnh thần kinh do tiểu đường gây ra do tổn thương các mạch máu cung cấp các dây thần kinh của cánh tay và chân. Nguyên nhân là do tình trạng viêm lan rộng do lượng đường trong máu bị gián đoạn. Mức độ tăng cao của các protein gây viêm được gọi là sản phẩm cuối glycation nâng cao trở nên thay đổi do sự hiện diện của lượng đường trong máu dư thừa và gây ra stress oxy hóa và viêm mãn tính trong bệnh thần kinh tiểu đường. Curcumin chứa cả phenol và flavonoid có thể quét các gốc tự do và làm chậm quá trình oxy hóa gây ra. Curcumin cũng có thể làm tăng kích hoạt các enzym chống oxy hóa, chẳng hạn như superoxide dismutase, để chống lại các gốc tự do. Nguồn: http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien-nc2.html Bệnh thận tiểu đường Bệnh thận tiểu đường, còn được gọi là bệnh thận do tiểu đường, ảnh hưởng đến khả năng của thận để lọc và loại bỏ chất thải và chất lỏng ra khỏi cơ thể. Nó được đặc trưng bởi sự hiện diện của albumin trong nước tiểu, tăng huyết áp động mạch và giảm mức lọc cầu thận, một chỉ số cho thấy thận hoạt động bình thường. Curcumin có thể giúp kiểm soát bệnh thận do tiểu đường bằng cách thúc đẩy quá trình thanh thải creatine và urê khỏi cơ thể, làm giảm nồng độ albumin và các enzym trong nước tiểu, đồng thời điều chỉnh hoạt động của các enzym thận. Bệnh mạch máu do tiểu đường Bệnh mạch máu do hậu quả của bệnh tiểu đường xảy ra do tổn thương cả các mạch máu nhỏ và lớn trên khắp cơ thể do tình trạng viêm lan rộng. Các nghiên cứu cho thấy rằng chất curcumin có thể giúp giảm các biến chứng từ bệnh mạch máu do tiểu đường theo nhiều cách khác nhau. Chúng bao gồm ngăn chặn sự tích tụ của các protein gây viêm và ức chế sự hoạt hóa của một số tế bào thúc đẩy stress oxy hóa và tổn thương tế bào. Curcumin cũng có thể cải thiện quá trình chữa lành vết thương và hình thành các mạch máu mới và giảm yếu tố hoại tử khối u gây co thắt quá mức các mạch máu. Các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường Sử dụng curcumin cũng có thể có lợi cho việc giảm các biến chứng khác của bệnh tiểu đường loại 2, bao gồm các bệnh cơ xương bằng cách ức chế tiêu xương và giảm các enzym phân hủy xương. Dược chất curcumin cũng giúp cơ xương tăng hấp thu glucose để giảm tình trạng kháng insulin. Các chất curcumin cũng có thể giúp giảm các biến chứng khác liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2 như rối loạn cương dương và liệt dạ dày, một tình trạng gây ra bởi việc làm rỗng dạ dày chậm trễ, bằng cách giảm mức độ viêm và stress oxy hóa. Những thách thức về nghệ Khả dụng sinh học Khả dụng sinh học đề cập đến lượng chất có thể được hấp thụ vào máu để lưu thông toàn thân. Các chất được đưa trực tiếp vào tĩnh mạch qua đường tiêm tĩnh mạch có sinh khả dụng cao nhất, nhưng khi các chất được đưa qua đường uống, sinh khả dụng của chúng sẽ giảm khi chúng được tiêu hóa và hấp thụ qua ruột. Xem thêm: http://novaco.vn/benh-phoi-tac-nghen-man-tinh-la-gi-d471.html Dùng curcumin bằng đường uống không nhất thiết có nghĩa là ai đó có thể nhận được tác dụng có lợi của nó vì curcumin có sinh khả dụng kém do hấp thu kém qua ruột, chuyển hóa nhanh (nó bị phân hủy rất nhanh) và đào thải nhanh, nơi nó được đào thải ra khỏi cơ thể trước đó. nó có thể phát huy tác dụng tích cực của nó. Nghiên cứu cho thấy rằng những vấn đề về hấp thụ, chuyển hóa và đào thải này có thể được giảm bớt bằng cách tiêu thụ curcumin với piperine, một hợp chất hóa học được tìm thấy trong hạt tiêu đen. Khi kết hợp với piperine, sinh khả dụng của curcumin có thể tăng lên tới 2.000%, làm tăng đáng kể tác dụng của nó. Phản ứng phụ Dược chất curcumin đã được cục quản lý thực phẩm và dược phẩm phê duyệt với nhãn “Được công nhận là an toàn" do khả năng dung nạp tốt, an toàn và hiệu quả, bao gồm liều lượng từ 4.000 đến 8.000 mg / ngày. Trong khi chất curcumin thường được coi là an toàn để sử dụng, một số tác dụng phụ tiêu cực, bao gồm đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, phát ban và phân vàng, đã được báo cáo. Chất curcumin cũng có thể có khả năng tương tác với một số loại thuốc như thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu), thuốc kháng sinh, thuốc chống trầm cảm, thuốc tim mạch và thuốc điều trị ung thư. Tóm lại Nghệ không nên thay thế các kế hoạch điều trị bệnh tiểu đường khác do bác sĩ chỉ định. Luôn luôn hỏi bác sĩ của bạn về việc dùng nghệ hoặc bất kỳ hình thức điều trị hoặc thực phẩm chức năng nào khác để đảm bảo nó an toàn cho bạn và sẽ không tương tác với bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng. Bất kỳ thay đổi nào đối với chế độ điều trị của bạn để kiểm soát bệnh tiểu đường phải luôn được thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính hoặc bác sĩ nội tiết của bạn. Xem thêm các kênh tin khác: http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/day-la-ly-do-ban-nen-dung-bac-ha-trong-che-do-an-uong-c2n484.html
| 02562369413 | | | Bac Si Tu Van | k59tt@gmail.com |
Tìm hiểu về thực phẩm giúp tăng cường chao đổi chất Có nhiều loại thực phẩm và đồ uống được cho là làm tăng sự trao đổi chất - các phản ứng bên trong cơ thể để cung cấp năng lượng. Trong tính năng Dinh dưỡng Trung thực này, chúng tôi điều tra xem chế độ ăn uống của chúng tôi ảnh hưởng như thế nào đến sự trao đổi chất và liệu một số loại thực phẩm và đồ uống có thực sự có tác động đáng kể đến tỷ lệ trao đổi chất hay không . Trao đổi chất là tổng hợp các phản ứng trong tế bào của chúng ta nhằm cung cấp năng lượng cần thiết cho các chức năng như vận động, tăng trưởng và phát triển. Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự trao đổi chất, bao gồm tuổi tác, chế độ ăn uống, giới tính sinh học, hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe. Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản là năng lượng cần thiết để duy trì các chức năng quan trọng của cơ thể, chẳng hạn như thở, khi nghỉ ngơi. Đây là yếu tố đóng góp lớn nhất vào lượng calo đốt cháy hàng ngày - còn được gọi là tổng năng lượng tiêu thụ. Quá trình tiêu hóa và chế biến thức ăn, bao gồm carbs, protein và chất béo, cũng cần năng lượng. Đây được gọi là hiệu ứng nhiệt của thực phẩm . Một số thực phẩm cần nhiều năng lượng để phân hủy hơn những thực phẩm khác và điều này có thể làm tăng nhẹ quá trình trao đổi chất. Ví dụ, chất béo cần ít năng lượng hơn để tiêu hóa so với protein và carbs. Protein có hiệu ứng nhiệt của thực phẩm cao nhất trong số ba chất dinh dưỡng đa lượng. Tóm tắt bài viết: Một số loại thực phẩm có thể tăng tốc độ trao đổi chất của bạn không? Một người có thể nghĩ rằng các loại thực phẩm và đồ uống cụ thể có thể “tăng cường" quá trình trao đổi chất, nhưng điều này không nhất thiết đúng. Một số loại thực phẩm cần nhiều năng lượng để tiêu hóa hơn những loại khác, và một số loại thực phẩm có thể làm tăng nhẹ tỷ lệ trao đổi chất cơ bản, nhưng không nhiều. Xem thêm: http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/day-la-ly-do-ban-nen-dung-bac-ha-trong-che-do-an-uong-c2n484.html Đó là tổng lượng ăn uống quan trọng nhất. Ví dụ, hiệu ứng nhiệt của thực phẩm, năng lượng cần thiết để tiêu hóa thức ăn, khác nhau tùy thuộc vào hàm lượng dinh dưỡng đa lượng của bữa ăn. Đây là năng lượng cần thiết để tiêu hóa các chất dinh dưỡng đa lượng: • Protein: 10–30% thành phần năng lượng của protein ăn vào • Carbs: 5–10% lượng carbohydrate ăn vào • Chất béo: 0–3% chất béo ăn vào Cơ thể sử dụng nhiều năng lượng nhất để phá vỡ và lưu trữ protein, đó là lý do tại sao nó có hiệu ứng nhiệt của thực phẩm cao nhất. Hiệu ứng nhiệt của thực phẩm chiếm khoảng 10% tổng chi tiêu năng lượng hàng ngày. Vì lý do này, tiêu thụ một chế độ ăn nhiều protein có thể giúp chúng ta đốt cháy nhiều calo hơn. Ngoài ra, các nghiên cứu cho thấy rằng các bữa ăn đã qua chế biến cần ít năng lượng để tiêu hóa hơn so với thực phẩm nguyên hạt. Điều này có thể là do lượng chất xơ và protein trong thực phẩm tinh chế cao thấp hơn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chế độ ăn giàu protein có thể làm tăng tỷ lệ trao đổi chất khi nghỉ ngơi, lượng calo bị đốt cháy khi nghỉ ngơi. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy ở những người có chế độ ăn nhiều calo, tiêu thụ nhiều protein làm tăng đáng kể mức tiêu hao năng lượng khi nghỉ ngơi trong 24 giờ so với lượng protein thấp. Một nghiên cứu năm 2021 đã xác định rằng chế độ ăn giàu protein, bao gồm 40% protein, tạo ra tổng năng lượng tiêu thụ cao hơn và tăng đốt cháy chất béo, so với chế độ ăn đối chứng chứa 15% protein. Các nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng chế độ ăn nhiều protein làm tăng tiêu hao năng lượng hàng ngày so với chế độ ăn ít protein. Xem thêm: http://novaco.vn/nguyen-nhan-va-cach-phong-ngua-chung-mat-thi-luc-d472.html Thực phẩm cụ thể có làm tăng sự trao đổi chất không? Rõ ràng là chế độ ăn nhiều protein hơn có thể giúp mọi người đốt cháy nhiều calo hơn hàng ngày, nhưng đối với các loại thực phẩm cụ thể thì sao? Ví dụ, các hợp chất trong ớt, trà xanh và cà phê có thể thúc đẩy sự trao đổi chất một chút. Caffeine có thể làm tăng tiêu hao năng lượng, vì vậy uống đồ uống có chứa caffein, chẳng hạn như cà phê và trà xanh, có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất một lượng nhỏ. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc tiêu thụ các sản phẩm chiết xuất catechin từ trà xanh có thể làm tăng lượng calo tiêu thụ hàng ngày lên tới 260 calo khi kết hợp với các bài tập tăng cường sức đề kháng. Điều quan trọng cần lưu ý là hầu hết các nghiên cứu trong lĩnh vực này đều liên quan đến việc bổ sung chiết xuất trà xanh với liều lượng cao và kết quả có thể không áp dụng cho những người chỉ uống trà xanh. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng hợp chất tự nhiên epigallocatechin gallate có nhiều trong lá trà xanh, một catechin được tìm thấy trong trà xanh, có khả năng làm tăng tiêu hao năng lượng ở liều 300 miligam (mg). Để tham khảo, trà xanh chứa khoảng 71 mg hợp chất tự nhiên epigallocatechin gallate trên 100 ml khẩu phần. Trong khi đó, chất capsaicin trong ớt có thể làm tăng tỷ lệ trao đổi chất khi được bổ sung ở dạng cô đặc. Nhưng lượng hợp chất này trong một món ăn điển hình có chứa ớt không có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến quá trình trao đổi chất. Cùng quan điểm đó, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống đồ uống nóng có chứa bột gừng trong bữa ăn có thể làm tăng nhẹ hiệu ứng nhiệt của thực phẩm khoảng 43 calo mỗi ngày. Nhưng điều này sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến việc tiêu hao năng lượng tổng thể hoặc giảm cân. Làm thế nào để thúc đẩy quá trình trao đổi chất và trọng lượng cơ thể khỏe mạnh Để thúc đẩy và duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, điều cần thiết là tập trung vào chất lượng tổng thể và hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng của chế độ ăn uống, thay vì kết hợp hoặc loại bỏ các loại thực phẩm cụ thể. Như đã đề cập ở trên, nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn giàu protein và thực phẩm toàn phần có thể làm tăng tiêu hao năng lượng, so với chế độ ăn ít protein và nhiều thực phẩm chế biến quá kỹ. Xem thêm: http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/chat-beo-lanh-manh-giup-giam-can-c2n485.html Mặc dù tiêu thụ một lượng vừa phải các loại thực phẩm và đồ uống có mục đích cải thiện sự trao đổi chất - chẳng hạn như thức ăn cay, gừng và trà xanh - điều này không có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến tiêu hao năng lượng hoặc trọng lượng cơ thể. Một chế độ ăn uống đầy đủ với nhiều protein và chất xơ, chẳng hạn như từ rau, trái cây, các loại hạt, hạt và đậu, sẽ hỗ trợ quá trình trao đổi chất lành mạnh và tăng cường sức khỏe tổng thể. Hoạt động thể chất đầy đủ và duy trì khối lượng cơ khỏe mạnh cũng có thể giúp cải thiện mức tiêu hao năng lượng tổng thể. Huấn luyện sức đề kháng có thể đặc biệt hiệu quả. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy rằng luyện tập sức đề kháng trong 9 tháng có thể tăng tỷ lệ trao đổi chất khi nghỉ ngơi lên tới 5% ở người lớn khỏe mạnh. Và một đánh giá năm 2020 cho thấy rằng tập thể dục tăng cường tỷ lệ trao đổi chất khi nghỉ ngơi, dẫn đến lượng calo trung bình tăng khoảng 96 calo mỗi ngày, so với nhóm đối chứng. Tóm lại Thay vì tập trung vào các loại thực phẩm cụ thể, bất kỳ ai muốn tăng cường trao đổi chất nên xem xét chế độ ăn uống của họ nói chung. Chế độ ăn giàu protein và thực phẩm chưa qua chế biến có thể giúp tăng tiêu hao năng lượng, từ đó giúp duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh. Nhìn chung, có một lối sống lành mạnh bao gồm một chế độ ăn uống dinh dưỡng và nhiều hoạt động thể chất là cách tốt nhất để hỗ trợ quá trình trao đổi chất lành mạnh.
| 2562369413 | | | Bac Si Tu Van | k59tt@gmail.com | | 2562369413 | | | duocsi | k59tt@gmail.com | Thực phẩm nào tốt cho bà bầu Phụ nữ mang thai cần đảm bảo rằng chế độ ăn uống của họ cung cấp đủ chất dinh dưỡng và năng lượng để thai nhi phát triển và tăng trưởng đúng cách. Họ cũng cần đảm bảo rằng cơ thể của cô ấy đủ khỏe mạnh để đối phó với những thay đổi đang xảy ra. Để có một thai kỳ khỏe mạnh, chế độ ăn uống của người mẹ cần phải cân bằng và bổ dưỡng - điều này liên quan đến sự cân bằng hợp lý của protein, carbohydrate và chất béo, đồng thời tiêu thụ nhiều loại thực vật như rau và trái cây. Chế độ ăn kiêng của một số phụ nữ có thể bị ảnh hưởng bởi niềm tin đạo đức, yêu cầu tôn giáo hoặc tình trạng sức khỏe, do đó, kiểm tra với bác sĩ là một phần quan trọng trong việc lập kế hoạch ăn kiêng khi mang thai. Những thông tin nhanh về việc ăn uống khi mang thai: • Lượng calo của phụ nữ mang thai tăng lên trong thai kỳ. Cô ấy không ăn cho hai người; mức tiêu thụ calo của cô ấy chỉ tăng vài trăm calo mỗi ngày đối với hầu hết phụ nữ mang thai. • Mức tăng cân điển hình, nếu bà mẹ chỉ mang một em bé, thay đổi đáng kể dựa trên cân nặng trước khi mang thai và các yếu tố khác. Phụ nữ mang thai nhẹ cân được khuyến khích tăng nhiều nhất, trong khi phụ nữ thừa cân được khuyến khích tăng ít nhất. • Cơ thể phụ nữ hấp thụ sắt hiệu quả hơn và lượng máu tăng lên khi họ mang thai, vì vậy họ phải tiêu thụ nhiều sắt hơn để đảm bảo rằng cả cô ấy và em bé đều được cung cấp oxy đầy đủ. Thực phẩm nào tốt dành cho bà bầu Trái cây và rau quả là nguồn nền tảng của bất kỳ chế độ ăn uống bổ dưỡng nào, và chúng đặc biệt quan trọng trong thời kỳ mang thai. Như đã đề cập ở trên, người mẹ nên tuân theo một chế độ ăn uống đa dạng, cân bằng và bổ dưỡng, và nó phải bao gồm: Trái cây và rau quả Cố gắng ăn năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày. Chúng có thể ở dạng nước trái cây, khô, đóng hộp, đông lạnh hoặc tươi. Sản phẩm tươi và đông lạnh (nếu được đông lạnh ngay sau khi hái) thường có hàm lượng vitamin và các chất dinh dưỡng khác cao hơn. Các chuyên gia nhấn mạnh rằng ăn trái cây thường tốt cho bạn hơn là chỉ uống nước trái cây, vì lượng đường tự nhiên trong nước trái cây rất cao. Cân nhắc các loại nước ép rau củ như cà rốt hoặc cỏ lúa mì để có nhiều dinh dưỡng. Bài viết lien quan: http://novaco.vn/loi-ich-suc-khoe-cua-omega-3-ban-nen-biet-d473.html Thực phẩm giàu carbohydrate tinh bột Thực phẩm giàu carbohydrate tinh bột bao gồm khoai tây, gạo, mì ống và bánh mì. Carbohydrate có nhiều năng lượng, và do đó là một thành phần quan trọng của một chế độ ăn uống tốt cho bà bầu. Chất đạm Các protein có nguồn gốc động vật, tốt cho sức khỏe bao gồm cá, thịt nạc và thịt gà, cũng như trứng. Tất cả phụ nữ mang thai và đặc biệt là những người ăn chay trường nên coi những thực phẩm sau là nguồn cung cấp protein dồi dào: • Hạt diêm mạch - được gọi là “protein hoàn chỉnh", nó bao gồm tất cả các axit amin thiết yếu. • Đậu phụ và các sản phẩm từ đậu nành. • Đậu, đậu lăng, các loại đậu, quả hạch, hạt và bơ hạt là nguồn cung cấp chất đạm và chất sắt dồi dào. Các nhà nghiên cứu sức khỏe dinh dưỡng đã báo cáo trên tạp chí sức khỏe bà bầu khá tin cậy đã chứng minh rằng phụ nữ mang thai ăn hải sản có mức độ lo lắng thấp hơn so với những người không ăn. Các tác giả đã khẳng định: Những bà mẹ mang thai không bao giờ ăn hải sản có nguy cơ bị lo lắng cao hơn 53%. Chất béo Chất béo không nên chiếm hơn 30% chế độ ăn uống của phụ nữ mang thai. Các nhà nghiên cứu từ viện dinh dưỡng quốc gia đã báo cáo trên tạp chí sinh lý học khá tin cậy rằng chế độ ăn giàu chất béo có thể lập trình di truyền cho đứa trẻ mắc bệnh tiểu đường trong tương lai. “Các nghiên cứu phát hiện ra rằng việc tiếp xúc với chế độ ăn nhiều chất béo trước khi sinh sẽ làm thay đổi biểu hiện gen trong gan của con cái, do đó chúng có nhiều khả năng sản xuất quá mức glucose, có thể gây ra đề kháng insulin sớm và bệnh tiểu đường". Có những rủi ro khác đối với thai kỳ với chế độ ăn quá nhiều chất béo, vì vậy cần có sự cân bằng và chất béo không bão hòa đơn và omega-3 hoặc “chất béo lành mạnh" nên là những lựa chọn chính. Trên tạp chí sức khỏe bà bầu, các nghiên cứu từ đã giải thích rằng nguồn thực phẩm và nguồn và dinh dưỡng do lưu lượng máu từ mẹ đến nhau thai bị giảm. Ví dụ về thực phẩm giàu chất béo không bão hòa đơn bao gồm dầu ô liu, dầu lạc, dầu hướng dương, dầu mè, dầu hạt cải, quả bơ, nhiều loại hạt . Xem thêm: http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/benh-tieu-duong-gay-ra-vo-sinh-c2n486.html Chất xơ Thực phẩm từ ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như bánh mì nguyên cám, gạo hoang dã, mì ống làm từ ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu như đậu và đậu lăng, trái cây và rau rất giàu chất xơ. Phụ nữ có nguy cơ cao bị táo bón khi mang thai; ăn nhiều chất xơ có tác dụng giảm thiểu nguy cơ đó. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn nhiều chất xơ trong thai kỳ làm giảm nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh trĩ, bệnh này cũng trở nên phổ biến hơn khi thai nhi lớn lên. Canxi Điều quan trọng là phải có một lượng canxi hàng ngày lành mạnh. Thực phẩm từ sữa, chẳng hạn như pho mát, sữa và sữa chua rất giàu canxi. Nếu mẹ ăn chay trường, mẹ nên cân nhắc những thực phẩm giàu canxi sau đây; sữa đậu nành bổ sung canxi và các loại sữa và nước trái cây thực vật khác, đậu phụ bổ sung canxi, đậu nành, cải ngọt, bông cải xanh, cải thìa, cải thảo, đậu bắp, cải xanh, đậu, cải xoăn và hạt đậu nành. Kẽm Kẽm là một nguyên tố vi lượng quan trọng. Nó đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển bình thường, tính toàn vẹn của tế bào, và một số chức năng sinh học bao gồm chuyển hóa axit nucleic và tổng hợp protein. Vì tất cả các chức năng này đều tham gia vào quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào, nên kẽm rất quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi. Các nguồn cung cấp kẽm tốt nhất là thịt gà, gà tây, giăm bông, tôm, cua, hàu, thịt, cá, các sản phẩm từ sữa, đậu, bơ đậu phộng, các loại hạt, hạt hướng dương, gừng, hành, cám, mầm lúa mì, gạo, mì ống, ngũ cốc, trứng, đậu lăng và đậu phụ. Xem thêm: http://novaco.vn/cac-phuong-phap-tu-nhien-kiem-soat-muc-cholesterol-cao-d474.html Sắt rất tốt cho thai kỳ Sắt chiếm một phần chính của hemoglobin. Hemoglobin là sắc tố vận chuyển oxy và protein chính trong hồng cầu; nó mang oxy đi khắp cơ thể. Khi mang thai, lượng máu trong cơ thể mẹ tăng gần 50% - mẹ cần nhiều sắt hơn để tạo ra nhiều hemoglobin hơn cho tất cả lượng máu bổ sung đó. Hầu hết phụ nữ bắt đầu mang thai mà không có đủ lượng sắt dự trữ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cơ thể, đặc biệt là sau tháng thứ 3 hoặc thứ 4. Nếu dự trữ sắt không đủ, người mẹ có thể bị thiếu máu và có nhiều nguy cơ: • Sinh non. • Trẻ nhẹ cân. • Thai chết lưu. • Tử vong ở trẻ sơ sinh. • Mệt mỏi, cáu gắt, trầm cảm (ở người mẹ) khi mang thai. Nếu người mẹ bị thiếu máu trong giai đoạn sau của thai kỳ thì khi sinh con sẽ có nguy cơ mất nhiều máu hơn. Các loại thực phẩm sau đây là nguồn giàu chất sắt: • Đậu khô. • Trái cây khô, chẳng hạn như mơ. • Lòng đỏ trứng. • Một số loại ngũ cốc nguyên hạt, nếu chúng được tăng cường chất sắt. • Gan rất giàu chất sắt, nhưng các bác sĩ và hầu hết các chuyên gia dinh dưỡng đều khuyên phụ nữ mang thai nên tránh ăn gan. Gan chứa rất nhiều vitamin A, có thể gây hại cho em bé trong thai kỳ. • Thịt nạc. • Hàu (phụ nữ có thai nên ăn chín). • Gia cầm. • Cá hồi. • Cá ngừ. • Thịt cừu, thịt lợn, và động vật có vỏ cũng chứa sắt, nhưng ít hơn các mặt hàng được liệt kê ở trên. • Các loại đậu - đậu lima, đậu nành, đậu tây, đậu khô và đậu Hà Lan. • Hạt - Quả hạch và quả hạnh Brazil. • Các loại rau, đặc biệt là những loại có màu xanh đậm - bông cải xanh, rau bina, lá bồ công anh, măng tây, cải thìa và cải xoăn. • Ngũ cốc nguyên hạt - gạo lứt, yến mạch, kê và lúa mì. Các nguồn sắt không phải từ động vật sẽ ít được cơ thể hấp thụ hơn. Trộn một số thịt nạc, cá hoặc thịt gia cầm với chúng có thể cải thiện tỷ lệ hấp thụ của chúng. Để biết thêm các tài nguyên được khoa học hỗ trợ về dinh dưỡng, hãy truy cập trung tâm chuyên dụng của chúng tôi. Các thực phẩm cần tránh Tốt nhất bạn nên tránh những thực phẩm sau đây khi mang thai: • Nên tránh một số loại cá - cá mập, cá kiếm và cá cờ xanh (cá marlin). • Thịt chưa nấu chín hoặc nấu chín một phần - điều này nên tránh, nên nấu chín ngay. Động vật có vỏ chưa nấu chín - có nguy cơ nhiễm vi khuẩn hoặc vi rút có thể gây ngộ độc thực phẩm. Một số vi khuẩn và vi rút cũng có thể đi qua nhau thai và gây hại cho em bé. • Trứng sống - bao gồm bất kỳ loại thực phẩm nào có trứng sống hoặc chín một phần trong đó. Trứng phải được nấu chín kỹ để tránh nhiễm khuẩn salmonella. • Các bữa ăn chế biến sẵn chưa nấu chín hoặc nấu chưa chín - điều quan trọng là các bữa ăn chế biến sẵn phải được nấu chín tới khi chúng còn nóng hổi. Nguy cơ tồn tại của bệnh listeriosis, cũng như nhiễm trùng từ các mầm bệnh khác. • Pate - bất kỳ loại pate nào, có thể là rau hoặc làm từ thịt - nguy cơ ở đây cũng là nhiễm vi khuẩn listeria. • Phô mai chín mềm - chẳng hạn như phô mai có vân xanh. Có nguy cơ nhiễm vi khuẩn listeria. Listeria là một nhóm vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng gây tử vong cho phụ nữ mang thai và thai nhi. • Thực phẩm rỗng calo - bánh ngọt, bánh quy, bánh quy, khoai tây chiên và kẹo nên được giữ ở mức tối thiểu. Nhiều lựa chọn trong số này có hàm lượng đường và chất béo cao, ít hàm lượng dinh dưỡng và có thể làm suy yếu nỗ lực của phụ nữ mang thai trong việc duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh. Bà bầu có nên ngừng uống rượu hoàn toàn không? Mẹ bầu chỉ nên uống một lượng rất nhỏ rượu mỗi tuần. Các cơ quan y tế công cộng trên toàn thế giới đã và đang giảm dần lượng rượu tối đa mà một phụ nữ nên uống mỗi tuần. Gan của thai nhi không thể xử lý rượu ở bất kỳ đâu gần giống như gan của người lớn. Tiếp xúc quá nhiều với rượu có thể làm suy yếu nghiêm trọng sự phát triển của em bé. Hầu hết các bác sĩ đều khuyên mẹ bầu nên tránh rượu hoàn toàn. Một số hướng dẫn khuyến nghị chỉ nên uống một lượng rất nhỏ mỗi tuần, nếu người mẹ chọn uống khi đang mang thai. Uống nhiều rượu bia trong thời kỳ mang thai có thể gây hại cho cả mẹ và con. Có nguy cơ em bé sẽ phát triển hội chứng nghiện rượu ở thai nhi, vì vậy nhiều bà mẹ chọn cách loại bỏ nguy cơ của bất kỳ vấn đề nào bằng cách loại bỏ rượu khỏi chế độ ăn uống của họ trong thai kỳ. Phụ nữ mang thai có nên tránh caffein? Nếu mẹ bầu tiêu thụ quá nhiều caffeine trong thai kỳ sẽ có nguy cơ sinh con nhẹ cân, dẫn đến các vấn đề về sức khỏe sau này. Cũng có nguy cơ sẩy thai cao hơn. Nhiều loại thực phẩm và đồ uống có chứa caffeine, không chỉ cà phê. Ví dụ như một số loại nước ngọt, nước tăng lực, sô cô la và trà. Một số biện pháp khắc phục cảm lạnh và cúm cũng chứa caffeine. Phụ nữ mang thai nên nói chuyện với bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ của mình trước khi áp dụng biện pháp khắc phục. Hầu hết các cơ quan y tế trên thế giới nói rằng cà phê không cần phải cắt bỏ hoàn toàn, nhưng không nên vượt quá 200 miligam mỗi ngày. Một cốc cà phê hòa tan tiêu chuẩn chứa 100 miligam caffein. Hiện tượng tăng cân Theo viện y học quốc gia, một phụ nữ có chỉ số khối cơ thể từ 18,5 đến 24,9 sẽ tăng 25-35 pound (11,4-15,9 kg) trong 9 tháng. Một phụ nữ thừa cân khi bắt đầu mang thai sẽ tăng từ 15-25 pound (6,8 đến 11,4 kg). Các khuyến nghị về tăng cân cũng có thể khác nhau, tùy thuộc vào độ tuổi, sự phát triển của thai nhi và sức khỏe hiện tại của người phụ nữ. Tăng cân quá mức hoặc không đủ có thể làm suy giảm sức khỏe của cả thai nhi và người mẹ. Chất bổ sung Thông tin dưới đây không bao giờ được thay thế những gì bác sĩ nói với bệnh nhân; Điều quan trọng là phụ nữ mang thai phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi theo đuổi bất kỳ chế độ bổ sung nào. Sắt Phụ nữ mang thai nên tiêu thụ 27 mg sắt mỗi ngày. Đa số phụ nữ có thể nhận đủ lượng nếu họ tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh. Tuy nhiên, một số có thể cần bổ sung sắt để ngăn ngừa thiếu sắt. Một số phụ nữ có thể bị ợ chua, buồn nôn hoặc táo bón khi bổ sung sắt. Để tránh những vấn đề này, họ nên uống thuốc trong bữa ăn, bắt đầu với liều lượng nhỏ hơn và sau đó tăng dần đến liều đầy đủ. Axít folic Các cơ quan dịch vụ y tế quốc gia đã khuyến cáo rằng nên bổ sung dưới dạng axit folic là 400 mcg (microgam) mỗi ngày cho đến tuần thứ 12 của thai kỳ. Theo các tổ chức cung cấp dịch vụ y tế quốc gia, lý tưởng nhất là phụ nữ nên sử dụng chúng trước khi mang thai. Vitamin D Các hướng dẫn y tế đã nói rằng một phụ nữ mang thai nên bổ sung có chứa 10 mcg vitamin D mỗi ngày. Ánh sáng mặt trời mùa hè là nguồn cung cấp vitamin D dồi dào (ánh sáng không có vitamin nhưng kích hoạt da tổng hợp) - tuy nhiên, nên hạn chế tiếp xúc vì ánh nắng chiếu vào da quá nhiều có thể gây bỏng rát và làm tăng nguy cơ phát triển da, ung thư. Kẽm Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí khoa học thực phẩm và dinh dưỡng báo cáo rằng các nghiên cứu quan sát đã chỉ ra rằng “thiếu kẽm trong thời kỳ mang thai có thể gây ra các kết quả thai kỳ bất lợi cho mẹ và thai nhi". Sau khi đánh giá một số nghiên cứu, họ phát hiện ra rằng phụ nữ mang thai bổ sung kẽm ít có nguy cơ sinh non hơn 14%. Tránh bổ sung vitamin A Phụ nữ mang thai nên tránh bổ sung quá nhiều vitamin A, vì điều này có thể gây hại cho thai nhi. Ngoại lệ đối với quy tắc này là khi bác sĩ tư vấn vì một lý do cụ thể. Ví dụ, có thể xác định rằng người mẹ bị thiếu vitamin A khi mang thai, trong trường hợp này, bác sĩ có thể tư vấn bổ sung. Các chất bổ sung được liệt kê dưới đây có sẵn để mua cho mẹ bầu. • Mua thuốc bổ sung sắt. • Mua thuốc bổ sung axit folic. • Mua thuốc bổ sung vitamin D. • Mua thuốc bổ sung kẽm. • Mua các chất bổ sung trước khi sinh.
| 02562369413 | | | Daktinpharma.vn | k59tt@gmail.com | This is the best way to improve heart health How to improve heart health • Cardiovascular studies have shown that using salt substitutes can improve heart health. • But heart experts also point out that the study's results don't necessarily apply to everyone because of different diets and higher amounts of processed foods. • Cardiologists recommend eating more fruits and vegetables as a way to reduce sodium intake without using salt substitutes. Switching from table salt to salt substitutes may help reduce stroke risk in people over 60 with a history of high blood pressure or a previous stroke. That's according to a study published in the journal Modern Medicine. The study-based study involved nearly 21,000 participants and took place in 600 villages in rural areas of five provinces in China. About 72% of study participants had a history of stroke and 88% had a history of high blood pressure. Participants were given free salt substitutes (about 75% sodium chloride and 25% potassium chloride) to replace common salt and were advised to use it for all dishes, condiments and preserves. food management. They were also encouraged to use salt substitutes less often than they had previously used salt to maximize their sodium reduction. Sufficient salt substitutes were provided to meet the needs of the entire household (about 20 grams per person per day). View more: http://novaco.vn/an-nhieu-bo-rat-tot-cho-suc-khoe-tim-mach-d490.html Participants in other villages continued their usual cooking and eating habits. The project is supported by the US National Health and Medical Research Council. “This study provides clear evidence of an intervention that can be implemented very quickly and at a very low cost… studies have shown it to be effective and these are benefits for the center alone. country. As confirmed by the lead investigator on the study and professors at the Institute of Global Health in Sydney, Australia, said in a press release. How relevant is the research? A big question from this study is whether it can be applied anywhere and in countries other than China. Cardiologists say: “Although I wish I could say yes, it is more realistic to say maybe no. The researchers also note that because the study looked at high-risk populations, the findings may not carry over to other populations (for example, people without high blood pressure and without previous stroke). This is also a study of a unique genetic/cultural group with specific eating habits/patterns and may not translate to other populations. The biggest barrier to reducing sodium intake in the US is that much of our sodium intake is not within our control. “In rural China, most meals are cooked from scratch, so sodium intake is within the control of the food processor. Americans consume more processed and processed foods – and a lot of them provide a lot of sodium even before we pick up the salt shaker," the doctors explained. Sodium can also lurk almost anywhere, she says. For example, a plain bagel can contribute 450 milligrams of sodium, even before you put anything on it. The maximum recommended sodium intake is 2,300 milligrams per day, so a bagel is about 20% of the all-day sodium intake. "Salt substitutes won't help you much there," says the cardiologists. “Ultimately, baseline salt consumption is very high (assuming 20 grams of salt per person per day), so the effect seen may not translate to people consuming less salt initially," she says. more. Source: http://vietherbal.com/tin-tuc-su-kien/hoang-ky-dung-de-lam-gi-c2n503.html Nutritionists at Nutritionist have explained that in theory, a salt substitute should improve cardiovascular risk as it will certainly improve high blood pressure, but it comes with a price. “Potassium chloride replacement is a problem. As we age, our kidney function naturally slows down. We measure kidney function by glomerular filtration rate, or corrected glomerular filtration rate. “The kidney is our filter. So, the natural aging process will slow down kidney function, and the introduction of potassium directly into foods as a spice will negatively affect this," assert the nutritionists. Article source:
8 delicious herbs with health benefits The use of herbs and spices has been extremely important throughout history. Many have been praised for their healing properties, even before their culinary use. Modern science today has shown that many of them actually offer significant health benefits. Here are the 8 healthiest herbs and spices in the world, backed by research. 1. Peppermint Relieves IBS Pain and May Reduce Nausea Peppermint has a long history of being used in folk medicine and aromatherapy. As is the case with many herbs, it is the oil component that contains the agents that affect health. Many studies have shown that menthol can improve pain control in irritable bowel syndrome, or IBS. It seems to work by relaxing smooth muscles in the colon, which helps relieve pain during bowel movements. It also helps reduce abdominal bloating, a common digestive symptom. There's also some research showing that peppermint in aromatherapy can help combat feelings of nausea. In a study of 1,100 women in labor, menthol therapy significantly reduced nausea. It has also been shown to reduce nausea after surgery and caesarean section. Bottom Line: The natural oils in peppermint provide pain relief for people with IBS. It also has a strong anti-nausea effect when used in aromatherapy. 2. Turmeric contains Curcumin, a substance with powerful anti-inflammatory effects Turmeric is the spice that gives curry its yellow color. It contains several compounds with medicinal properties, the most important of which is curcumin. Curcumin is a remarkably powerful antioxidant that helps fight oxidative damage and boosts the body's antioxidant enzymes. This is important, because oxidative damage is believed to be one of the main mechanisms leading to aging and many diseases. Curcumin is also powerful anti-inflammatory, to the point where it matches the effectiveness of some anti-inflammatory drugs. Given that long-term, low-level inflammation plays an important role in most Western chronic diseases, it is not surprising to find that curcumin is associated with many health benefits. Studies show that it can improve brain function, fight Alzheimer's disease, reduce the risk of heart disease and cancer, and reduce arthritis. Here is an article about the many amazing health benefits of turmeric/curcumin. Bottom Line: Studies have shown that curcumin, the active ingredient in the spice turmeric, has major benefits for many aspects of health. 3. Basil helps fight infections and boosts immunity Not to be confused with common basil or Thai basil, holy basil is considered a sacred herb in India. Studies show that holy basil can inhibit the growth of a wide range of bacteria, yeasts, and molds. One small study also showed that it may boost immune system function by increasing certain immune cells in the blood. Basil has also been linked to lowering blood sugar levels before and after meals, as well as treating anxiety and anxiety-related depression. However, these studies were quite small and more research is needed before any recommendations can be made. Bottom Line: Basil seems to improve immune function and inhibit the growth of bacteria, yeast, and mold. 4. Cayenne peppers contain capsaicin, which helps reduce cravings and may have anti-cancer properties Cayenne pepper is a type of chili used to make spicy dishes. The active ingredient in it is called capsaicin, which has been shown to reduce appetite and boost fat burning in many studies. For this reason, it is a common ingredient in many commercial weight loss supplements. One study found that adding 1 gram of red pepper to a meal reduced appetite and increased fat burning in people who did not regularly eat chili peppers. However, there was no effect in people accustomed to eating spicy foods, suggesting that tolerance to the impact may be increased. Some animal studies have also found capsaicin against several forms of cancer, including lung, liver, and prostate cancers. Of course, these observed anti-cancer effects are far from proven in humans, so take all of this with a large grain of salt. Bottom Line: Cayenne peppers are rich in a substance called capsaicin, which reduces cravings and boosts fat burning. It has also shown anti-cancer abilities in animal studies.
http://advance.captus.com/demo/Lists/Team%20Discussion/Flat.aspx?RootFolder=%2Fdemo%2FLists%2FTeam%20Discussion%2FAnti-inflammatory%20benefits%20of%20ivy%20leaves | https://www.ucn.edu.co/virtualmente_old/cibercultura/Lists/comentariossugerencias/AllItems.aspx?View={EAAE4C94-1379-4A6F-9EF7-B4260DA608C8}&SortField=LinkTitle&SortDir=Desc&FilterField1=LinkTitle&FilterValue1=duocnvc | http://frontlineapps.com.au/Lists/OldParadians/DispForm.aspx?ID=7482 | http://redsea.gov.eg/taliano/Lists/Lista%20dei%20reclami/DispForm.aspx?ID=1826104 | http://redsea.gov.eg/taliano/Lists/Lista%20dei%20reclami/DispForm.aspx?ID=1826105 | https://www.iiabsc.com/Resources/Lists/2015%20Planning%20Survey/DispForm.aspx?ID=12139 | http://extranet.cstb.fr/sites/cost/Lists/Registration/AllItems.aspx?&View={DAA7FD7A-C797-4705-9F3D-F6AFA1187095}&FilterField1=FirstName&FilterValue1=nvcherb | http://www.rree.gob.pe/promocioneconomica/dpe/Lists/Persona%20Juridica%20MRE/DispForm.aspx?ID=5115 | http://portal.nurse.cmu.ac.th/computer/Lists/Survey/DispForm.aspx?ID=7552 | https://sharepoint.bath.k12.va.us/tech/forum/Lists/Forum%20Evaluation/DispForm.aspx?ID=5813 | https://www.aerocivil.gov.co/atencion/participacion/encuesta/Lists/Rendicin%20de%20Cuentas%202017/DispForm.aspx?ID=12551 | https://rentry.co/z9fsa | http://www.bansefi.gob.mx/Lists/Encuesta/DispForm.aspx?ID=255367 | http://www.specialoperationsmedicine.org/Lists/Contact%20Form/AllItems.aspx#InplviewHash763e7613-091c-4b7a-9294-3134f700d2ee=Paged%3DTRUE-p_ID%3D59978 | http://www.saludcapital.gov.co/Lists/contactenos_linea106/DispForm.aspx?ID=25168 | http://www.portsaid.gov.eg/GIScenter/Lists/List2/DispForm.aspx?ID=13378 | https://go.lazi.vn/profile/nam.thuoc | https://vietketnoi.net/read-blog/1438 | https://webhitlist.com/profiles/blogs/effectively-strengthen-the-immune-system | https://www.onfeetnation.com/profiles/blogs/effectively-strengthen-the-immune-system | https://www.linkedin.com/pulse/natural-way-effectively-strengthen-immune-system-ph%E1%BA%A1m-qu%E1%BB%B3nh-trang/?published=t | https://vk.com/id674904819?w=wall674904819_61%2Fall | https://safechat.com/post/2946325387368697725 | https://safechat.com/post/2946325829070851996 | https://www.debwan.com/caythuocnam | https://lifesspace.com/read-blog/60452 | https://cliqafriq.com/read-blog/204109 | https://shapshare.com/read-blog/87224 | https://talknchat.net/read-blog/37594 | http://wiki.wonikrobotics.com/AllegroHandWiki/index.php/Special:AWCforum/st/id2828/ | http://wiki.wonikrobotics.com/AllegroHandWiki/index.php/Special:AWCforum/st/id2828/#post_31682 | https://www.party.biz/blogs/73131/130638/effectively-strengthen-the-immune-system | https://docs.google.com/document/d/1jE9O6i52_yJr8JDFmD9LBlgk6WfCZ-8edRm0pqE9DkU/edit?usp=sharing | https://myctb.org/wst/kck-yvp2/Lists/Join%20the%20Network/DispForm.aspx?ID=12997 | https://bandantoc.backan.gov.vn/lists/hi%20p/allitems.aspx?View={60C1DA5B-1639-4A6F-8B27-BC11CE479740}&FilterField1=LinkTitle&FilterValue1=nvchn | http://tlhmasterplan.mbakerintl.com/lists/feedback/allitems.aspx?Paged=TRUE&p_ID=5195 | https://www.business.unsw.edu.au/forms-site/surveys/Lists/SMY%20Profile%20Information%20January%202016%20Intake/DispForm.aspx?ID=10884 | https://telegra.ph/Effectively-strengthen-the-immune-system-03-29 | https://telegra.ph/Health-benefits-phyllanthus-extract-03-29 | https://connect.nl.edu/NLU-Strategic-Plan-2011-2016/blog/Lists/Comments/ViewComment.aspx?ID=9505 | http://www.ipa.gov.bn/Lists/RSVPFeedback/AllItems.aspx?#InplviewHashd9bdde73-94fb-4c3c-8eca-5276fbcfcaae=Paged%3DTRUE-p_ID%3D7527 | http://www.cali.edu.co/index.php/comunicacion/foro/finish-dissertation-via-experts-help-in-united-kingdom | https://sio2.mimuw.edu.pl/c/oi22-1/forum/19/9805/ | https://cyber.harvard.edu/cyberlaw_winter10/Linknvc | https://www.kweeper.com/caythuocnam/sentence/6560603 | http://computer.ju.edu.jo/Lists/Alumni%20Feedback%20Survey/DispForm.aspx?ID=14005 | https://gnssn.iaea.org/main/SLS/Lists/2017%20Survey%20Pilot%20SLS/DispForm.aspx?ID=8385 | https://oag.treasury.gov.za/RMF/Lists/Framework%20Feedback/DispForm.aspx?ID=33804 | https://www.gov.bn/Lists/eDarussalam%20Survey/DispForm.aspx?ID=73224 | https://hoanhbo.quangninh.gov.vn/lists/gop%20y/allitems.aspx?View={94F376BB-2B79-420A-A51E-72CF1128A7A2}&FilterField1=LinkTitle&FilterValue1=nvc | https://www2.sgc.gov.co/participacion/Lists/PQRD/DispForm.aspx?ID=5235 | http://admin.rostercoster.com/Lists/OldParadians/DispForm.aspx?ID=802 | https://sac.edu/art/Lists/SampleSurvey/DispForm.aspx?ID=28428 | https://www.tandan.com.vn/portal/Lists/BinhLuan/DispForm.aspx?ID=2370 | https://bitbin.it/ZCVfH728/ | https://pastelink.net/hig7851i | https://justpaste.it/90ynx | https://txt.fyi/-/2288/bc29f075/ | https://beterhbo.ning.com/profiles/blogs/tips-to-stay-safe-from-urinary-tract-infections | https://zacriley.ning.com/forum/topics/qwqwqecwevwr | http://www.zspk.gov.ru/forum/messages/forum15/message19205/12-proekt-chistyy-ostrov/?result=reply#message19205 | http://www.jfresh.org/blogs/blog/24155.html | https://www.goredstatebystate.com/forum/general-discussions/health-benefits-of-phyllanthus-urinaria | https://vuf.minagricultura.gov.co/Lists/Informacin%20Servicios%20Web/DispForm.aspx?ID=3103608 | https://wmr.freeforums.net/thread/37340/effectively-strengthen-immune-system?page=1&scrollTo=37578 | https://forum.ioh.pl/viewtopic.php?p=561427 | https://forum.ioh.pl/viewtopic.php?p=561427#561427 | https://www.mydigoo.com/forums-topicdetail-439533.html | https://projectkorra.com/forum/threads/effectively-strengthen-the-immune-system.59117/ | https://www.mindef.gov.bn/survey/Lists/PRU%20Survey/DispForm.aspx?ID=922 | https://intranet.cedaorg.net/sites/bsurveys/Lists/2015%20Stake%20Holders%20Survey/DispForm.aspx?ID=814 | https://www.sd47.bc.ca/Lists/2014%20Spring%20Break/DispForm.aspx?ID=1416#/= | https://survey.sirim.my/surveyonline/Lists/F4F%20in%20Food%20Processing%20Survey/DispForm.aspx?ID=2825 | https://survey.sirim.my/surveyonline/Lists/F4F%20in%20Food%20Processing%20Survey/DispForm.aspx?ID=2826 | http://ju.edu.jo/Lists/Unsubscribe/AllItems.aspx?Paged=TRUE&p_ID=13293 | http://muree.psut.edu.jo/Lists/WebsiteSurvey/DispForm.aspx?ID=30070 | https://www.dol.go.th/km2/webboard/SitePages/Topic.aspx?RootFolder=%2Fkm2%2Fwebboard%2FLists%2FCommunity%20Discussion%2Fherbvn | https://www.cibmtr.org/Data/Request/Lists/Corporate%20Member%20Information%20Request/AllItems.aspx#InplviewHash602a9bee-4fff-4ba6-b3fc-00a33507e453=Paged%3DTRUE-p_ID%3D1748 | http://www.eqtel.psut.edu.jo/Lists/WebsiteSurvey/DispForm.aspx?ID=30071 | http://www.equam.psut.edu.jo/Lists/WebsiteSurvey/DispForm.aspx?ID=30072 | https://www.minagricultura.gov.co/Foros/SitePages/Tema.aspx?RootFolder=%2FForos%2FLists%2FDiscusion%20de%20comunidad%2Fherbvn | https://haiha.quangninh.gov.vn/lists/gop%20y/allitems.aspx?#InplviewHash7e514906-0fe6-4a87-be79-4fd0dc0a7d5b=Paged%3DTRUE-p_ID%3D9634 | https://dbbs.wustl.edu/Lists/Events/DispForm.aspx?ID=12620 | http://management.ju.edu.jo/Lists/Alumni%20Feedback%20Survey/DispForm.aspx?ID=2787 | https://www.ices.dk/ICESSurveys/Lists/2018_Tools_for_EBM/DispForm.aspx?ID=893 | https://www3.uwsp.edu/cols-ap/museum/Lists/Tour%20Group%20Information/AllItems.aspx?View=96317F28-F7EF-4EFF-968B-BA18CAD35EE1&FilterField1=Contact&FilterValue1=tvd | https://binhlieu.quangninh.gov.vn/Lists/TinTucBinhLuan/AllItems.aspx#InplviewHash484f427a-b7cb-4579-8950-ce2b519f64f9=FilterField1%3DLinkTitle-FilterValue1%3Dtvd | https://www.cfasociety.org/rochester/Lists/Mailing%20List/AllItems.aspx#InplviewHash73ac0cf8-433a-4455-a403-0a8a0c8556af=Paged%3DTRUE-p_ID%3D5215 | http://try.main.jp/powerpoint/index.php?Best%20SEO%20sites%20list%20for%20keyword%20ranking | http://try.main.jp/powerpoint/index.php?nvclink | http://www.j2kansai.jp/wiki/index.php?nvclink | https://toracats.punyu.jp/diagnosis/canine/index.php?nvclink | http://3-logic.com/wiki/index.php?How%20Which%20Will%20Get%20Lady%20Gaga%20Show%20Tickets%20Fast | http://3-logic.com/wiki/index.php?nvclink | http://www.cv.it-hiroshima.ac.jp/i-lab/?nvclink | http://www.cv.it-hiroshima.ac.jp/i-lab/?Emerson45657 | http://works.pinemoon.com/index.php?nvclink | http://works.pinemoon.com/index.php?Finding%20Tickets%20To%20Concerts%20And%20Events%20Is%20Easy%20Online | http://www.odaiba.biz/wiki/odaiba/index.php?nvclink | http://www.odaiba.biz/wiki/odaiba/index.php?istanbule%C5%9Fyadepolama | http://hyakume.net/etc/index.php?nvclink | http://hyakume.net/etc/index.php?website-tao-kitudep-chat | http://www.it-solutions.jp/hcxwiki/index.php?novacolink | http://www.it-solutions.jp/hcxwiki/index.php?Find%20Low%20Cost%20Concert%20Prices%20Online | https://www.ukstandards.org.uk/Lists/Feedback/AllItems.aspx#InplviewHashbb72ed17-849a-4068-a891-63a24658d3b3=Paged%3DTRUE-p_Editor%3D-p_ID%3D2888 | http://www.aeche.psut.edu.jo/Lists/WebsiteSurvey/DispForm.aspx?ID=30086 | https://www.cippsite.org/Lists/AccountRequests/DispForm.aspx?ID=3146 | https://portal.kidscarecenter.com/sites/DESEPortal/Lists/Kids%20Care%20training%20Evaluation%20Survey/DispForm.aspx?ID=881 | https://www.copacourier.com/en/Lists/Suggestions/AllItems.aspx#InplviewHashb99a4f4d-9594-414e-a263-f4019b125a09=Paged%3DTRUE-p_Title%3D0123132-p_ID%3D942 | https://www.cjtulcea.ro/sites/cjtulcea/ServiciiElectronice/Lists/Intrari/DispForm.aspx?ID=875 | https://pub.delta.edu/JobFair/Lists/Job%20Fair%20Registration%20Form/Item/displayifs.aspx?List=e033b220-2e73-49db-9033-324975454532&ID=3030 | http://centers.ju.edu.jo/en/idvc/Lists/FeedbackForm/DispForm.aspx?ID=9297 | http://centers.ju.edu.jo/en/idvc/Lists/FeedbackForm/DispForm.aspx?ID=9298 | https://bandantoc.backan.gov.vn/Lists/Hi%20p/AllItems.aspx?View={60C1DA5B-1639-4A6F-8B27-BC11CE479740}&FilterField1=LinkTitle&FilterValue1=herbnvc | http://hoidapnhanh.org/22636/effectively-strengthen-the-immune-system | https://www2.anm.gov.my/Lists/Soal%20Selidik%20Perakaunan%20Akruan/DispForm.aspx?ID=6281 | https://www2.anm.gov.my/Lists/Soal%20Selidik%20Perakaunan%20Akruan/DispForm.aspx?ID=6282 | https://www.napavalley.edu/it/Lists/Infopath%20Forms/AllItems.aspx#InplviewHash56e9f44d-a4bb-4a4a-b75c-b926ea8f1ea3=Paged%3DTRUE-p_ID%3D7204 | http://www.hio.gov.eg/Lists/DailyVisitors/AllItems.aspx?Paged=TRUE&p_ID=15667 | https://www.dmidcroms.com/CRS/Lists/DMIDCROMS%20Resources%20Feedback/DispForm.aspx?ID=3402 | http://www.travelpeople.com.ph/Lists/Subscribers/AllItems.aspx?Paged=TRUE&p_ID=7981 | http://www.travelpeople.com.ph/Lists/Subscribers/AllItems.aspx?Paged=TRUE&p_ID=8011 | http://research.psut.edu.jo/Lists/WebsiteSurvey/DispForm.aspx?ID=30103 | https://mycapitol.captechu.edu/ICS/Campus_Life/Campus_Groups/CapVets/Discussion.jnz?portlet=Forums&screen=PostView&screenType=change&id=99ebf0f2-c722-4d3e-b3bf-ff47065adb21&p=4965 | http://medicine.ju.edu.jo/Lists/ConfReg/AllItems.aspx?Paged=TRUE&p_ID=29779 | http://www.khedn.gov.bn/lists/lp2017/allitems.aspx?#InplviewHash0332084a-57d0-4eed-aa05-a718375d3fa5=Paged%3DTRUE-p_ID%3D13192 | https://www.sgae.es/Lists/Test_Form/AllItems.aspx?Paged=TRUE&p_ID=1483 | https://www.bancoagrario.gov.co/Lists/Contactenos/AllItems.aspx?Paged=TRUE&p_ID=2732 | http://hksrubber.com/gnuboard4/bbs/board.php?bo_table=p03&wr_id=26 | http://hksrubber.com/gnuboard4/bbs/board.php?bo_table=p03&wr_id=27 | https://p.xi.ht/view/d5710202 | https://paste.b33f1337.com/view/cad3fce9 | https://paste.jremi.com/index.php/view/776b84e5 | https://paste.tecnocratica.net/view/eb4abb2a | https://paste.nyigc.net/view/db11d9eb | https://paste.paivola.fi/view/672a56ce | https://textbin.tk/view/5baf3ad3 | https://paste.gxis.eu/view/e50e8a77 | https://chris.teria.org/pastebin/view/1faf0702 | http://paste.purplehat.org/view/5182c0fa | http://paste.amplify.pt/view/c4586c4f | https://paste.intergen.online/view/4cebf82f | http://yatespost.com/view/b1a35ca1 | https://paste.lightcast.com/view/a199526d | http://minetest.wjake.com/stikked/view/d305fb57 | https://paste.netzgemeinde.eu/view/3a782b1a | https://paste.selea.se/view/afb4df90 | https://paste.godclan.hu/view/3ff17d7b | https://mlx.su/paste/view/75e6dc54 | https://pastebin.freepbx.org/view/6ac4b1d2 | https://p.rhcp011235.rocks/view/57ae4afd | https://paste.jremi.com/index.php/view/ce1d4e74 | https://paste.artixlinux.org/view/ca64574a | https://paste.tunestiga.com/view/eda966dd | http://sek-net.iobb.net/wiki/index.php?nvclink | http://l-seed.jp/harusutawiki/index.php?nvclink | http://nakigao.sitemix.jp/nakiwiki/?nvc1link | http://ecogis.sfc.keio.ac.jp/developers/wiki/index.php?nvc1link | http://www.toramonline.rdy.jp/index.php?nvc1link | https://tatempo.sakura.ne.jp/doc/index.php?nvc1link | http://12.dee.cc/~syamo/wuk/pukiwiki/index.php?nvc1link | http://epa.museal.fr/wakka.php?wiki=nvc1link | http://wiki.la-curieuse.com/?nvclink | https://lamainlev.org/wakka.php?wiki=nvclink | https://osons.cc/outilsnumeriques41/wakka.php?wiki=nvclink | http://sens.crid.asso.fr/wakka.php?wiki=nvc1blink | https://www.emplois-mutualises-ess-bretagne.fr/?nvc1link | https://reussitepartagee.com/wiki/?nvc1link | http://wiki.municipalisme.org/wakka.php?wiki=nvc1link | http://acilab.fr/wakka.php?wiki=nvc1link | http://site-coop.net/urbiscopie/wakka.php?wiki=nvc1link | http://wiki.libratoi.fr/wakka.php?wiki=nvc1link | http://wiki.hk2018.8fablab.fr/?nvc1link | http://yasumoy.org/?nvc1link | https://livinglab.terreetcite.org/?AjoutDate&message=ajout_ok&vue=consulter&action=voir_fiche&id_fiche=EffectivelyStrengthenTheImmuneSystem | https://familles.reaap04.fr/?AjouT&message=ajout_ok&vue=consulter&action=voir_fiche&id_fiche=NovacO2 | https://formations.osons.cc/SolidaritesJeunesses/?nvc1link | https://sessions.animacoop.net/Lyon_automne_2020/?nvc1link | http://www.adec56.org/yeswiki/wakka.php?wiki=DomJuan | https://www.isisencevennes.fr/wikisis/?nvc1link | https://wiki.itab-lab.fr/XP-BC/?nvc1link | http://ressource-llio.e2l-coop.eu/?nvc1link | http://usy.jp/twitter/index.php?nvclink | http://realkorea.tesh.co.jp/index.php?nariyananu | http://realkorea.tesh.co.jp/index.php?nvclink | http://realkorea.tesh.co.jp/index.php?nvc1link | http://drill.lovesick.jp/drilldata/index.php?nvclink | http://drill.lovesick.jp/drilldata/index.php?nvc1link | http://sym-bio.jpn.org/nuclearinfo/webtext/index.php?nvc1link | http://sym-bio.jpn.org/nuclearinfo/webtext/index.php?nvclink | http://unchi.sakura.ne.jp/wiki/index.php?nvclink | http://unchi.sakura.ne.jp/wiki/index.php?nvc1link | http://cakewalk.ddo.jp/pukiwiki/index.php?nvclink | http://cakewalk.ddo.jp/pukiwiki/index.php?nvc1link | http://qmd.sakura.ne.jp/pwn/index.php?nvclink | http://qmd.sakura.ne.jp/pwn/index.php?nvc1link | http://www.fmri.brain.riken.jp/~kenji/wiki/index.php?nvclink | http://www.fmri.brain.riken.jp/~kenji/wiki/index.php?nvc1link | http://green.ribbon.to/~amabile/index.php?nvclink | http://green.ribbon.to/~amabile/index.php?nvc1link | http://eeyem-portal.eap.gr/wiki/index.php/User:Nvclink | http://eeyem-portal.eap.gr/wiki/index.php/User:Nvc1link | http://koyomi.vis.ne.jp/wiki/index.php?nvclink | http://koyomi.vis.ne.jp/wiki/index.php?nvc1link | http://akihiro-i.net/~akihiro-i/wiki/index.php?nvclink | http://akihiro-i.net/~akihiro-i/wiki/index.php?nvc1link | http://rscomp.2-d.jp/wiki/index.php?caoduoclieu | https://comunidade.distrito.me/d/700-best-quality-fitted-sheets/3 | http://yoshio.velvet.jp/syswiki/novaco/ | http://yoshio.velvet.jp/syswiki/dpnovaco/ | http://players-club.sub.jp/index.php?nvclink | http://players-club.sub.jp/index.php?nvc1link | http://hcxadmin310.kir.jp/it-solutions/hcxwiki/index.php?nvclink | http://hcxadmin310.kir.jp/it-solutions/hcxwiki/index.php?nvc1link | http://yascii.hiho.jp/wiki01/index.php?nvclink | http://yascii.hiho.jp/wiki01/index.php?nvc1link | http://sungcc.com/wiki/index.php?nvclink | http://sungcc.com/wiki/index.php?nvc1link | http://www.lionswiki.com/index.php?nvclink | http://masa.cside.ne.jp/annex/pukiwiki/index.php?nvclink | http://kanzenrp.sakura.ne.jp/RP2/index.php?nvclink | http://kanzenrp.sakura.ne.jp/RP2/index.php?nvc1link | http://milksugar.sakura.ne.jp/hinan/index.php?nvclink | http://milksugar.sakura.ne.jp/hinan/index.php?nvc1link | http://wiki.shirakabako.net/?nvclink | http://wiki.shirakabako.net/?nvc1link | http://www.100neko.net/wiki/index.php?nvclink | http://www.100neko.net/wiki/index.php?nvc1link | http://takeposo.sakura.ne.jp/wiki/index.php?nvclink | http://takeposo.sakura.ne.jp/wiki/index.php?nvc1link | http://hrcnmxr.net/MHP2/index.php?nvclink | http://hrcnmxr.net/MHP2/index.php?nvc1link | https://secret.infocraft.co.jp/wiki/index.php?nvclink | http://okinawaforum.org/abksz/kwiki/index.php?nvclink | http://okinawaforum.org/abksz/kwiki/index.php?nvc1link | http://charider326d.sakura.ne.jp/charidedia/index.php?nvclink | http://charider326d.sakura.ne.jp/charidedia/index.php?nvc1link | http://koyomi8.com/wiki/index.php?nvclink | http://koyomi8.com/wiki/index.php?nvc1link | https://portal.sumdu.edu.ua/question/effectively-strengthen-the-immune-system | https://redscbdoils.ca/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | http://sfaa.sheridanc.on.ca/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | http://samurai-semi.com/pukiwiki-1.5.1_utf8/index.php?nvclink | https://tacticoolwiki.com/index.php?nvclink | http://kitaoka-group.com/pukiwiki/index.php?nvclink | https://pekoyama.com/wiki/?nvclink | https://test-site.dyndns.info/study/index.php?nvclink | http://shonai-peanut.com/terms/index.php?nvclink | http://stikked.luisaranguren.com/view/6c9eb5a1 | https://bunnymining.work/wiki/index.php?nvclink | http://checkerwiki.scoutlabo.com/index.php?nvclink | http://swordworldweb.coresv.net/rule/index.php?nvclink | http://web.sfc.keio.ac.jp/~rdv/computer-architecture-2019-wiki/index.php?nvclink | https://gamemania55.com/ff15wiki/index.php?nvclink | http://killdoya.unira.org/index.php?nvclink | https://www.world4trip.net/index.php?nvclink | https://www.yukaia.jp/wiki/index.php?nvclink | http://www.ryusuke.org/index.php?nvclink | http://game-senmu.com/dsj/index.php?nvclink | http://www.masunosoftware.com/watermoon/index.php?nvclink | http://www.nabe.homedns.org/pukiwiki2/index.php?nvclink | https://www.ehu.eus/eu/web/miguelsanchezmazaskatedra/foro/-/message_boards/message/35987156 | http://b-styles.net/tools/index.php?novaco | http://133.43.47.10/mikado/wiki/index.php?nvclink | http://idol-wiki.nnya.net/index.php?nvclink | http://huku.fool.jp/kodomo/wiki/index.php?gtyith | http://mura.hitobashira.org/index.php?nvclink | http://sainome.nikita.jp/pukiwiki/index.php?nvclink | http://redwing.orz.ne.jp/sinen/class/wiki/index.php?nvclink | http://mc-dqm4.xii.jp/index.php?caoduoclieu | http://wiki.0-24.jp/index.php?nvclink | http://ryul.mobi/ga2/wiki/index.php?nvclink | http://runs.mdonet.org/wiki/index.php?nvclink | http://www49.atwiki.org/fateextraccc/index.php?nvclink | http://mintstock.co.jp/index.php?nvclink | http://www.snri.net/wiki/index.php?nvclink | https://www.ayuca.jp/rascsi/wiki/index.php?nvclink | http://www.bacsitrannhan.com/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://cherdafrica.co.ke/question/benefits-of-phyllanthus-urinaria/ | https://motocom.co/demos/netw5/askme/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://zibuka.dk/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | http://filterrific.cclozano.com/?dwqa-question=effectively-strengthen-the-immune-system | https://estudiohenseldelavega.es/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://sesao24.go.th/web/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://qatarlaborlaw.com/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://parkeringsafgift.dk/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://czfc.cz/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | http://iacid.se/?dwqa-question=effectively-strengthen-the-immune-system | https://medi-green.nl/?dwqa-question=effectively-strengthen-the-immune-system | https://nettleague.org/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://akademici.net/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://dra.lt/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://www.resurgentsa.org/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://haiquanhochiminh.vn/question/effectively-strengthen-the-immune-system | http://www.talddomreb.kz/?dwqa-question=effectively-strengthen-the-immune-system | http://www.kbh.go.th/?dwqa-question=effectively-strengthen-the-immune-system | http://plasmalanh.net/Cau-hoi/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://semus.kamus.ci/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://apotiklestari.com/question/effectively-strengthen-the-immune-system-2/ | https://dispermasdes.semarangkab.go.id/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | http://richmondghaco.org/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://dou-tipaza.org/question/effectively-strengthen-the-immune-system/ | https://my.bankstreet.edu/ICS/Campus_Life/Campus_Groups/Child_Life_Program/Group_Collaboration.jnz?portlet=%5bICS%5d_ForumPortlet&screen=PostView&screenType=change&id=644bbef8-37b9-4788-870f-99a5cfdfa26a&p=4
5. Ginger can treat nausea and has anti-inflammatory properties Ginger is a common spice used in several forms of alternative medicine. Studies have consistently shown that 1 gram or more of ginger can successfully treat nausea. This includes nausea from morning sickness, chemotherapy, and seasickness. Ginger also has strong anti-inflammatory properties and can help relieve pain. One study in subjects at risk for colon cancer found that 2 grams of ginger extract per day reduced markers of colon inflammation just as much as aspirin. Another study found that a mixture of ginger, cinnamon, mastic, and sesame oil helped relieve pain and stiffness in people with osteoarthritis. It was as effective as treatment with aspirin or ibuprofen. Bottom Line: 1 gram of ginger appears to be an effective treatment for many types of nausea. It is also anti-inflammatory and can help relieve pain. 6. Fenugreek improves blood sugar control Fenugreek is commonly used in Ayurveda, especially to enhance libido and masculinity. While its impact on testosterone levels is inconclusive, fenugreek appears to have beneficial effects on blood sugar levels. It contains the plant protein 4-hydroxyisoleucine, which can improve the function of insulin hormone. Many human studies have shown that as little as 1 gram of fenugreek extract per day can lower blood sugar levels, especially in diabetics. Bottom Line: Fenugreek has been shown to improve insulin function, leading to significant reductions in blood sugar. 7. Rosemary can help prevent allergies and stuffy nose The active ingredient in rosemary is called rosmarinic acid. This substance has been shown to suppress allergic reactions and nasal congestion. In a study of 29 people, both 50 and 200 mg doses of Rosmarinic acid were shown to suppress allergy symptoms. The number of immune cells in nasal mucus is also reduced, reducing nasal congestion. Bottom Line: Rosmarinic acid has anti-inflammatory effects that help suppress allergy symptoms and relieve nasal congestion. 8. Garlic can fight disease and improve heart health Throughout ancient history, the main use of garlic was for its medicinal properties. We now know that most of these health effects are due to a compound called allicin, which is also responsible for garlic's distinct smell. Garlic supplements are well known for fighting illnesses, including the common cold. If you suffer from frequent colds, adding garlic to your diet can be extremely helpful. There is also convincing evidence of beneficial effects on heart health. For people with high cholesterol, garlic supplementation seems to reduce total and/or LDL cholesterol by about 10-15%. Human studies have also found that garlic supplements can significantly lower blood pressure in people with high blood pressure. In one study, it was as effective as a blood pressure medication. Mentioning all of the amazing health benefits of garlic is beyond the scope of this article, but you can read about them here.
|
| 02562336941 |
|